vọt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › vọt
Xem chi tiết »
- 1 dt. Roi: Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi (tng.). - 2 I. đgt. 1. Bật ra theo ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vọt trong Tiếng Việt ... vọt có nghĩa là: - 1 dt. Roi: Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi (tng.).. - 2 I. đgt. . . Bật ra ...
Xem chi tiết »
1 dt. Roi: Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi (tng.). 2 I. đgt. 1. Bật ra theo một dòng ...
Xem chi tiết »
Chớ đánh vọt nứa nữa què chân con. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): vọt ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vọt trong Từ điển Tiếng Việt vọt [vọt] động từ to spurt out.
Xem chi tiết »
Danh từ · đồ dùng làm bằng lưới hoặc vải thưa, khâu vào một cái vòng có cán, để bắt cá, tôm, bướm, v.v. · dụng cụ thể thao gồm một mặt hình bầu dục có cán cầm, ... Bị thiếu: định | Phải bao gồm: định
Xem chi tiết »
Từ điển số; Từ vọt là gì - Tra cứu Từ điển tiếng Việt; Nghĩa của từ Vợt - Từ ... Vinmec; Dinh dưỡng phát triển chiều cao tối đa cho trẻ; Cách chọn vợt cầu ...
Xem chi tiết »
Nhảy vọt là gì: Động từ nhảy qua hoặc nhảy đến một nơi nào đó bằng động tác nhanh và dứt khoát nhảy vọt qua rãnh nước lên cao đột ngột và rất nhanh giá cả ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2021 · Thương có nghĩa là tình yêu thương vô bờ bến của những người thân yêu trong gia đình – dòng họ. Roi – Vọt có nghĩa là những trận đánh đòn bằng ...
Xem chi tiết »
Sự thất bại của kế hoạch này làm đình trệ sản xuất, kết hợp với những thiên tai (lũ lụt, hạn hán, nạn châu chấu...) đã gây ra nạn đói, một con số ước lượng ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · tennis ý nghĩa, định nghĩa, tennis là gì: 1. a game played between two or ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... quần vợt…
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · Quyết định của Bộ trưởng Di trú Alex Hawke với lý do "sức khỏe và trật tự đúng đắn" có nghĩa là Djokovic có thể bị trục xuất.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "vàng vọt" trong tiếng Anh. vàng vọt {tính}. EN. volume_up · pallid. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ định Nghĩa Từ Vọt
Thông tin và kiến thức về chủ đề định nghĩa từ vọt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu