Vọt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vɔ̰ʔt˨˩ | jɔ̰k˨˨ | jɔk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vɔt˨˨ | vɔ̰t˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 浡: bọt, vọt, bột
- 挬: vụt, vọt, vót
- 桲: vụt, bụt, vọt, bột
- 潷: vụt, xế, vút, vuốt, vọt
- 𣔻: đót, vọt
- 𨁝: vụt, vọt, buột
- 鉞: vớt, việt, hối, vọt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- vớt
- vót
- vợt
Danh từ
vọt
- Roi. Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi. (tục ngữ)
Phó từ
vọt
- Tăng lên nhanh, đột ngột. Giá cả tăng vọt.
Động từ
vọt
- Bật ra theo một dòng mạnh. Vọt máu ra . Nước mạch vọt lên.
- Chuyển động nhanh chóng. Chạy vọt lên. Nhảy vọt ra ngoài.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vọt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » định Nghĩa Từ Vọt
-
"vọt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vọt Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt - Vtudien
-
Vọt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vọt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Vọt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vọt' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
'vọt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vợt - Từ điển Việt
-
Top 15 Cao Vọt Là Gì
-
Nhảy Vọt
-
Giải Thích ý Nghĩa Thương Cho Roi Cho Vọt Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Đại Nhảy Vọt – Wikipedia Tiếng Việt
-
TENNIS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Úc Hủy Visa Của Ngôi Sao Quần Vợt Novak Djokovic Lần Hai - BBC
-
VÀNG VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển