đinh vít in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐINH VÍT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐINH VÍT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐINH , ỐC VÍT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐINH , ỐC VÍT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đinh vít" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đinh vít trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đinh vít [đinh vít] - Screw.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. đinh vít. screw. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: ...
Xem chi tiết »
Englishscrew. noun skru. Đinh vít là một chốt kim loại ngắn, mảnh, nhọn có đường xoắn ốc nhô cao chạy xung quanh và một đầu có rãnh, được sử dụng để nối các ...
Xem chi tiết »
Đinh vít - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Đinh vít mean in English? If you want to learn Đinh vít in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "đinh vít dùng cho tôn" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you so much. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "để đinh vít bằng thép không gỉ" into English. Human translations with examples: stainless steel, stain/ess steel, you can't? stop ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... đinh vít, đinh ốc - chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dụng cụ vặn ốc vít' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: đinh | Phải bao gồm: đinh
Xem chi tiết »
Translation of «vít» from Vietnamese to English. ... Một cái van mới, hai đinh vít một cầu chì và nó sẽ như mới. A new valve, two hinges, one fuse.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đinh Vít In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đinh vít in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu