chán nản, thất vọng về điều gì. disappointed with/in something/somebody. thất vọng với điều gì, thất vọng về ai ...
Xem chi tiết »
Không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng. Thất ước (với ai). Làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai) ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · disappointed ý nghĩa, định nghĩa, disappointed là gì: 1. unhappy because someone or something was not as good as you hoped or expected, ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · disappointing ý nghĩa, định nghĩa, disappointing là gì: 1. making you feel disappointed: 2. making you feel disappointed: 3. not as good as ...
Xem chi tiết »
disappointed {tính} · bất đắc chí ; disappoint {động} · làm thất vọng ; disappointing {tính} · gây thất vọng ; disappointment {danh} · sự thất vọng. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: disappointed nghĩa là thất vọng; thất bại, không thành công.
Xem chi tiết »
chán nản, thất vọng về điều gì. disappointed with/in something/somebody. thất vọng với điều gì, thất vọng về ai ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ disappointed trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1(of a person) sad or displeased because someone or something has failed to fulfill ones hopes ...
Xem chi tiết »
Defeated of expectation or hope; let down. +5 định nghĩa. bản dịch disappointed. + Thêm ...
Xem chi tiết »
disappointed nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ disappointed Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa disappointed mình ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: disappoint nghĩa là không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; disappoint. * ngoại động từ - không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · disappointed có nghĩa là. Chạy vào một bức tường với một boner và phá vỡ mũi đầu tiên của bạn. Ví dụ. Austin Breaking Mũi của anh ấy chắc ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Các từ disappointed In/with, disappointing có nghĩa tiếng việt tương tự nhau nhưng cách dùng khác ...
Xem chi tiết »
He felt very much disappointed at his failure to pass the examination.他对考试不及格感到非常沮丧。 What are you looking so disappointed about?什么事使你显得 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Disappointed Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề disappointed có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu