Dismantle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl/

Ngoại động từ

dismantle ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl/

  1. Gỡ hết vật che đậy, dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài.
  2. Tháo gỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu).
  3. Tháo gỡ, tháo dỡ (máy móc).
  4. Phá hủy, triệt phá (thành luỹ).

Chia động từ

Bảng chia động từ của dismantle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dismantle
Phân từ hiện tại dismantling
Phân từ quá khứ dismantled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dismantle dismantle hoặc dismantlest¹ dismantles hoặc dismantleth¹ dismantle dismantle dismantle
Quá khứ dismantled dismantled hoặc dismantledst¹ dismantled dismantled dismantled dismantled
Tương lai will/shall²dismantle will/shalldismantle hoặc wilt/shalt¹dismantle will/shalldismantle will/shalldismantle will/shalldismantle will/shalldismantle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dismantle dismantle hoặc dismantlest¹ dismantle dismantle dismantle dismantle
Quá khứ dismantled dismantled dismantled dismantled dismantled dismantled
Tương lai weretodismantle hoặc shoulddismantle weretodismantle hoặc shoulddismantle weretodismantle hoặc shoulddismantle weretodismantle hoặc shoulddismantle weretodismantle hoặc shoulddismantle weretodismantle hoặc shoulddismantle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dismantle let’s dismantle dismantle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dismantle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dismantle&oldid=1826651” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dismantle 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tháo Dỡ Tiếng Anh Là