Dismantle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl/
Ngoại động từ
dismantle ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl/
- Gỡ hết vật che đậy, dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài.
- Tháo gỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu).
- Tháo gỡ, tháo dỡ (máy móc).
- Phá hủy, triệt phá (thành luỹ).
Chia động từ
Bảng chia động từ của dismantle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dismantle | |||||
| Phân từ hiện tại | dismantling | |||||
| Phân từ quá khứ | dismantled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dismantle | dismantle hoặc dismantlest¹ | dismantles hoặc dismantleth¹ | dismantle | dismantle | dismantle |
| Quá khứ | dismantled | dismantled hoặc dismantledst¹ | dismantled | dismantled | dismantled | dismantled |
| Tương lai | will/shall²dismantle | will/shalldismantle hoặc wilt/shalt¹dismantle | will/shalldismantle | will/shalldismantle | will/shalldismantle | will/shalldismantle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dismantle | dismantle hoặc dismantlest¹ | dismantle | dismantle | dismantle | dismantle |
| Quá khứ | dismantled | dismantled | dismantled | dismantled | dismantled | dismantled |
| Tương lai | weretodismantle hoặc shoulddismantle | weretodismantle hoặc shoulddismantle | weretodismantle hoặc shoulddismantle | weretodismantle hoặc shoulddismantle | weretodismantle hoặc shoulddismantle | weretodismantle hoặc shoulddismantle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dismantle | — | let’s dismantle | dismantle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dismantle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tháo Dỡ Tiếng Anh Là
-
• Tháo Dỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tháo Dỡ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THÁO DỠ - Translation In English
-
THÁO DỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tháo Dỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "tháo Dỡ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tháo Dỡ Bằng Tiếng Anh
-
ĐỂ THÁO DỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THÁO DỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Tháo Dỡ - Từ điển Việt - Anh
-
Dismantle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tháo Dỡ Tiếng Anh Là Gì