Dịu Dàng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa ...
Có thể bạn quan tâm
Dịu Dàng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
Khám phá ' Dịu dàng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế
- Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác
Dịu dàng
Tải xuống bản dịchDịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara
Người Afrikaans | saggies |
Amharic | በቀስታ |
Hausa | a hankali |
Igbo | nwayọ |
Malagasy | moramora |
Nyanja (Chichewa) | modekha |
Shona | zvinyoro nyoro |
Somali | si tartiib ah |
Sesotho | ka bonolo |
Tiếng Swahili | kwa upole |
Xhosa | ngobunono |
Yoruba | jẹjẹ |
Zulu | ngobumnene |
Bambara | nɔgɔya la |
Cừu cái | blewuu |
Tiếng Kinyarwanda | witonze |
Lingala | na malɛmbɛ |
Luganda | mpola mpola |
Sepedi | ka bonolo |
Twi (Akan) | brɛoo |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông
Tiếng Ả Rập | بلطف |
Tiếng Do Thái | בעדינות |
Pashto | په نرمۍ سره |
Tiếng Ả Rập | بلطف |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu
Người Albanian | butësisht |
Xứ Basque | astiro-astiro |
Catalan | suaument |
Người Croatia | nježno |
Người Đan Mạch | forsigtigt |
Tiếng hà lan | voorzichtig |
Tiếng Anh | gently |
Người Pháp | doucement |
Frisian | sêft |
Galicia | con suavidade |
Tiếng Đức | sanft |
Tiếng Iceland | varlega |
Người Ailen | go réidh |
Người Ý | delicatamente |
Tiếng Luxembourg | sanft |
Cây nho | bil-mod |
Nauy | skånsomt |
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | suavemente |
Tiếng Gaelic của Scotland | gu socair |
Người Tây Ban Nha | suavemente |
Tiếng Thụy Điển | försiktigt |
Người xứ Wales | yn ysgafn |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu
Người Belarus | мякка |
Tiếng Bosnia | nežno |
Người Bungari | нежно |
Tiếng Séc | jemně |
Người Estonia | õrnalt |
Phần lan | varovasti |
Người Hungary | gyengéden |
Người Latvia | maigi |
Tiếng Lithuania | švelniai |
Người Macedonian | нежно |
Đánh bóng | łagodnie |
Tiếng Rumani | cu blândețe |
Tiếng Nga | нежно |
Tiếng Serbia | нежно |
Tiếng Slovak | jemne |
Người Slovenia | nežno |
Người Ukraina | ніжно |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á
Tiếng Bengali | আলতো করে |
Gujarati | નરમાશથી |
Tiếng Hindi | धीरे |
Tiếng Kannada | ನಿಧಾನವಾಗಿ |
Malayalam | സ ently മ്യമായി |
Marathi | हळूवारपणे |
Tiếng Nepal | बिस्तारै |
Tiếng Punjabi | ਨਰਮੀ ਨਾਲ |
Sinhala (Sinhalese) | මෘදු ලෙස |
Tamil | மெதுவாக |
Tiếng Telugu | శాంతముగా |
Tiếng Urdu | آہستہ سے |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á
Tiếng Trung (giản thể) | 轻轻地 |
Truyền thống Trung Hoa) | 輕輕地 |
Tiếng Nhật | やさしく |
Hàn Quốc | 부드럽게 |
Tiếng Mông Cổ | зөөлөн |
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ညင်ညင်သာသာ |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á
Người Indonesia | lembut |
Người Java | alon-alon |
Tiếng Khmer | ទន់ភ្លន់ |
Lào | ຄ່ອຍໆ |
Tiếng Mã Lai | dengan lembut |
Tiếng thái | ค่อยๆ |
Tiếng Việt | dịu dàng |
Tiếng Philippin (Tagalog) | malumanay |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á
Azerbaijan | nəzakətlə |
Tiếng Kazakh | ақырын |
Kyrgyz | акырын |
Tajik | мулоимона |
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýuwaşlyk bilen |
Tiếng Uzbek | muloyimlik bilan |
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاستا |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương
Người Hawaii | mālie |
Tiếng Maori | ngawari |
Samoan | lemu |
Tagalog (tiếng Philippines) | marahan |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa
Aymara | llamp’u chuymampiwa |
Guarani | mbeguekatu |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế
Esperanto | milde |
Latin | suaviter |
Dịu Dàng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác
Người Hy Lạp | απαλά |
Hmong | maj mam muab |
Người Kurd | sivikî |
Thổ nhĩ kỳ | nazikçe |
Xhosa | ngobunono |
Yiddish | דזשענטלי |
Zulu | ngobumnene |
Tiếng Assam | লাহে লাহে |
Aymara | llamp’u chuymampiwa |
Bhojpuri | धीरे से कहल जाला |
Dhivehi | މަޑުމަޑުންނެވެ |
Dogri | धीरे-धीरे |
Tiếng Philippin (Tagalog) | malumanay |
Guarani | mbeguekatu |
Ilocano | siaalumamay |
Krio | saful saful wan |
Tiếng Kurd (Sorani) | بە نەرمی |
Maithili | धीरे-धीरे |
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯞꯅꯥ ꯇꯞꯅꯥ꯫ |
Mizo | zawi zawiin |
Oromo | suuta jedhee |
Odia (Oriya) | ଧୀରେ ଧୀରେ |
Quechua | sumaqllata |
Tiếng Phạn | मृदुतया |
Tatar | әкрен генә |
Tigrinya | ቀስ ኢሉ |
Tsonga | hi ku olova |
Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
Từ khóa » Từ Dịu Dàng Trong Tiếng Trung
-
Dịu Dàng êm Dịu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Ngoan Ngoãn Dịu Dàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Mẫu Con Gái Lý Tưởng
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
Tra Từ: 柔 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 曼 - Từ điển Hán Nôm
-
Nghiêm Khắc - Dịu Dàng - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Mẫu Con Gái Lý Tưởng Trong Mắt Con Trai
-
MẪU CON GÁI LÝ TƯỞNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
溫柔 Trong Tiếng Trung Nghĩa Là Gì?