ĐỘ ẨM In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ĐỘ ẨM " in English? SNounđộ ẩmmoistuređộ ẩmhơi ẩmhumidityđộ ẩmhydrationhydrat hóađộ ẩmnướcdưỡng ẩmcấp ẩmhydrate hóadampnessẩm ướtđộ ẩmwetnessẩm ướtđộ ẩmđộ ướthumidifiertạo độ ẩmmáy tạo ẩmẩmmáy làm ẩmđộ ẩmmáyhumidifierstạo độ ẩmmáy tạo ẩmẩmmáy làm ẩmđộ ẩmmáyhumiditiesđộ ẩmmoisturesđộ ẩmhơi ẩm
Examples of using Độ ẩm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
độ ẩm tương đốirelative humidityđộ ẩm thấplow humidityless humidlow-humidityhấp thụ độ ẩmabsorb moisturemức độ ẩmhumidity levelhumidity levelsmoisture levelsđộ ẩm có thểhumidity canmoisture cangiữ độ ẩmretain moisturehold moistuređộ ẩm của đấtsoil moisturesoil humiditykhỏi độ ẩmfrom moistuređộ ẩm làhumidity isđủ độ ẩmenough moistuređộ ẩm không khíair humidityair moistureatmospheric moisturethiếu độ ẩmlack of moisturekhi độ ẩmwhen the humiditywhen moisturegiảm độ ẩmreduce moisturereduce humidityWord-for-word translation
độnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionofẩmnounmoisturehumidityẩmadjectivemoisthumidẩmverbdamp SSynonyms for Độ ẩm
ẩm ướt hydrat hóa hơi ẩm nước moisture máy tạo ẩm hydration máy làm ẩm humidity đồ ăn vặtđộ ẩm bằng chứngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English độ ẩm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » độ ẩm English
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỘ ẨM - Translation In English
-
độ ẩm In English - Glosbe Dictionary
-
độ ẩm Không Khí In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "độ ẩm" Trong Tiếng Anh
-
ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ ẨM In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'độ ẩm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
độ ẩm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Độ ẩm: Humidity_percent In English With Examples - MyMemory
-
Translation For "Độ ẩm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Nghĩa Của Từ : độ ẩm | Vietnamese Translation