độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
độ ẩm
moisture; humidity
Từ điển Việt Anh - VNE.
độ ẩm
(atmospheric) humidity, moisture
- độ
- độ bo
- độ hở
- độ mở
- độ nở
- độ rò
- độ rõ
- độ tù
- độ ví
- độ vĩ
- độ ẩm
- độ bền
- độ cao
- độ dài
- độ dày
- độ dôi
- độ dẫn
- độ dốc
- độ hại
- độ hụt
- độ kêu
- độ lắc
- độ lồi
- độ lớn
- độ mưa
- độ này
- độ rắn
- độ rọi
- độ sai
- độ sâu
- độ sôi
- độ thế
- độ tin
- độ trì
- độ uốn
- độ đậm
- độ đặc
- độ axit
- độ bazơ
- độ biên
- độ chua
- độ chìm
- độ chắc
- độ chặt
- độ chịu
- độ cong
- độ cứng
- độ giãn
- độ khẩu
- độ kinh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » độ ẩm English
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỘ ẨM - Translation In English
-
độ ẩm In English - Glosbe Dictionary
-
độ ẩm Không Khí In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "độ ẩm" Trong Tiếng Anh
-
ĐỘ ẨM In English Translation - Tr-ex
-
ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ ẨM In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'độ ẩm' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
độ ẩm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Độ ẩm: Humidity_percent In English With Examples - MyMemory
-
Translation For "Độ ẩm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Nghĩa Của Từ : độ ẩm | Vietnamese Translation