thức ăn nhanh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh Phần 1 · pizzeria. /piːtsəˈriːə/. tiệm bánh pizza · burger bar. cửa hàng bánh burger · menu. /ˈmenjuː/. thực đơn · eat-in. ăn tại ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh – các món ăn nhanh ; French fries, /frentʃ frais/, khoai tây chiên ; Fried chicken, /fraid ˈtʃɪkɪn/, gà rán.
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh – các món ăn nhanh ; French fries, /frentʃ frais/, khoai tây chiên ; Fried chicken, /fraid ˈtʃɪkɪn/, gà rán.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) · 1. Nhóm từ vựng về vật dụng · 2. Nhóm từ vựng tiếng Anh về các món ăn nhanh · 3. Nhóm từ vựng ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Đồ ăn nhanh · Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː. · Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên · Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt · Chips /tʃɪps/ / ...
Xem chi tiết »
The report comes when fast-food workers are organizing strikes and protests against what they say is unfair pay. ... The figure first came to people's attention ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Từ vựng các món ăn nhanh (Fast food) ; bánh pizza. Pizza /ˈpiːt.sə/ - Bánh pizza ; gà viên chiên. Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ - Gà viên ...
Xem chi tiết »
ĐỒ ĂN NHANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · fast food · junk food · a quick snack · fast-food · fast foods.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (6) ... and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh; Toast: bánh mì nướng. Từ vựng về đồ ăn nhanh.
Xem chi tiết »
Translation for 'thức ăn nhanh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh. 7 30+ Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh mới nhất 1. Burger meal /ˈbɝː.ɡɚ mɪəl/ : Một bữa ăn burger; Burger /ˈbɜːrɡər/: ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2019 · 1. Các chủ đề tiếng Anh về fastfood · Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên · Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt · Condiment / ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2021 · Các từ vựng về thức ăn nhanh trong tiếng anh như: French fries (Khoai tây chiên), Hamburger (Bánh kẹp), Fried chicken (Gà rán) … là những ...
Xem chi tiết »
Fast food restaurants are the most common but sit-down restaurant chains also exist.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Nhanh Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn nhanh tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu