Những Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề ăn Nhanh (Fast Food) - Alokiddy

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh này sẽ giúp các bạn nắm được những từ vựng đơn giản nhất, học tiếng Anh hiểu quả nhất.

  • Học từ vựng tiếng Anh qua hệ thống cơ quan nhà nước
  • Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ
  • Học từ vựng tiếng Anh qua tên các ngày lễ của Việt Nam

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food)

Nhóm từ vựng tiếng Anh này được chia thành những nhóm từ vựng nhỏ như sau:

1. Nhóm từ vựng về vật dụng

- (Paper) napkin (n) – (/’peipə(r)/) /’næpkin/: khăn giấy ăn

- Menu /’menju:/: thực đơn kèm theo giá

- Paper cups /’peipə(r) kʌps/: cốc giấy

- Price list /prais list/: bảng giá

- Straw /strɔ:/: ống hút

- Tray /trei/: cái khay, cái mâm

- Dispasable spoon /di’spəʊzəbl spu:n/: thìa dùng một lần

- Wrapping paper /’r æpiŋ ’peipə(r)/: giấy gói

2. Nhóm từ vựng tiếng Anh về các món ăn nhanh

- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên

- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt

- Condiment /ˈkɑːndɪmənt/: đồ gia vị

- (Salad) dressing /ˈdresɪŋ/: nước sốt thêm vào salad

- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên

- Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán

- Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/: bánh kẹp

- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên

- Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt

- Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài

- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà

- Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt

- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi

- Pizza /’pi: tsə/: bánh pi-za

- Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích

- Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp

- Salad /ˈsæləd/: rau trộn

3. Nhóm từ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng

- Beverage /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống (ngoại trừ nước)

- Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ boba juice/ bobi /ˈbʌbl ti:/: trà sữa chân trâu

- Canned/Tinned drink /kænd /tɪnd drɪŋk /: thức uống đóng lon

- Cappuccino /ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/: cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên

- Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/: đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…

- Cola /ˈkoʊlə /: coca cola

- Black coffee /blæk ˈkɑːfi/: cà phê đen

- Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/: cà phê phin

- Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɑːfi/: cà phê hòa tan

- White coffee /waɪt ˈkɑːfi/: cà phê sữa

- Skinny coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/: cà phê ít chất béo

- Latte /ˈlɑːteɪ/: một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng

- Fruit juice /fru:t ʤu:s /: nước trái cây

- Rambutan juice /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/: nước chôm chôm

- Coconut juice /ˈkəʊkənʌt dʒuːs /: nước dừa

- Tamarind juice/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: nước me

- Iced tea /aist ti:/: trà đá

- Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə(r)/: nước khoáng

- Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc

- Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh

- Soda /ˈsoʊdə/: nước sô-đa

- Soft drink /sɒft drɪŋk/: thức uống có ga, nước ngọt

- Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/: nước uống có ga, nước ngọt

- Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/: nước mía

- Still water /stil ˈwɔːtə(r)/: nước không ga

- Smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố

- Squash /skwɔʃ/: nước ép

- Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/: nước ép táo

- Dragon fruit squash /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/: nước ép thanh long

- Tea /ti:/: trà

- Dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng

- Dessert wading in water / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/: chè trôi nước

- Pomelo sweet soup /ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/: chè bưởi

- Yogurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua

- Jackfruit yogurt /ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/: sữa chua mít

- Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/: thạch dừa

- Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem

Hãy ghi lại để có được những nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thú vị này nhé. Những chủ đề từ vựng học tiếng Anh sẽ được Alokiddy gửi tới các bạn trong những nội dung tiếp theo, các bạn hãy chú ý để có được những từ vựng tiếng Anh mới nhất nhé!

Từ khóa » đồ ăn Nhanh Tiếng Anh