食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn . ... 朝食 / ちょうしょく (chou shoku) : Bữa ăn sáng. 朝御飯 / あさごはん (asa gohan) : Bữa ăn sáng. 昼食 / ちゅうしょく (chuu shoku) : Bữa trưa. 昼御飯 / ひるごはん (hiru gohan) : Bữa trưa. 夕食 / ゆうしょく (yuu shoku) : Bữa tối. 晩御飯 / ばんごはん (ban gohan) : Bữa tối.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về các món ăn · 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn · 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản · 3.
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2020 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN NHẬT BẢN ; 鯛めし, たいめし, Cơm cá tráp ; カレーライス, Cơm Cari ; 炊込みご飯, たきこみごはん, Cơm nấu trộn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Nhà hàng Nhật đang ngày càng phát triển và chứng tỏ ưu thế của mình trên toàn thế giới trong những năm gần đây và đồng thời cũng kéo theo ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu tên một số món ăn bằng tiếng Nhật · 1 食べ物 たべもの tabe mono: Thức ăn · 2 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri : Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản · 3 ...
Xem chi tiết »
Yasai [やさい] - Rau trong tiếng Nhật. Bảng đáp ứng: Dùng ngón tay cuộn bàn sang một bên >> ...
Xem chi tiết »
やしょく. 夜食. Bữa ăn tối ; おかず. Rau trang trí ; べんとう. 弁当. Hộp Ăn trưa ; さしみ. 刺身. Cá thác lát ; すし. 寿司 / 鮨 / 鮓. Sushi ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp 90 món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật thường gặp trên bàn ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2020 · Món ăn trong tiếng Nhật là 料理. Cùng Tokyodayroi! khám phá các món ăn đặc sắc của nền văn hoá Nhật Bản nhé.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · 2, 和食, わしょく, washoku, Món ăn Nhật ; 3, 日本料理, にほんりょうり, nihon ryouri, Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Chuẩn bị đồ ăn. Món này chuẩn bị như thế nào? どんな調理方法ですか? (donna chouri houhou desu ka).
Xem chi tiết »
Nguyên liệu nấu ăn trong tiếng Nhật là gì? Đầu tiên, để nấu được món ăn thì không thể thiếu được nguyên liệu đúng không? Cùng tham khảo ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2020 · Những từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong tiếng Nhật về thực phẩm : dầu ... 冷凍食品 (れいとうしょくひん) thực phẩm đông lạnh, đồ ăn được ...
Xem chi tiết »
Ở Nhật Bản, có một phong tục sử dụng các cụm từ chào hỏi trong bữa ăn. ... Từ “お い し い” (oishī) là một cách nói rằng thức ăn hoặc đồ uống có vị ngon ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2016 · Học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả và dễ dàng hơn theo chủ đề cùng với bài viết về nhiều đồ ăn vặt hấp dẫn tại Nhật của Trung tâm tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu