TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề
Nhà hàng Nhật đang ngày càng phát triển và chứng tỏ ưu thế của mình trên toàn thế giới trong những năm gần đây và đồng thời cũng kéo theo một lượng tín đồ ẩm thực Nhật ngày càng lớn. Vậy bạn đã biết đến nền nghệ thuật ẩm thực của đất nước mặt trời mọc này chưa? Và giả sử nếu một ngày có một người Nhật hỏi ngược lại bạn về các món ăn Việt thì bạn sẽ giới thiệu họ những gì? Nếu câu trả lời cho 2 câu hỏi trên là chưa thì chúng ta hãy cùng xem qua danh sách từ vựng tiếng Nhật về các món ăn của Nhật cũng như của Việt Nam nhé!
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | たべもの | 食べ物 | Thức ăn |
2 | にほんりょうり | 日本料理 | Ẩm thực Nhật Bản |
3 | ちょうしょく/ | 朝食 | Bữa ăn sáng |
4 | あさごはん | 朝御飯 | Bữa ăn sáng |
5 | ちゅうしょく | 昼食 | Bữa trưa |
6 | ひるごはん | 昼御飯 | Bữa trưa |
7 | ゆうしょく | 夕食 | Bữa tối |
8 | ばんごはん | 晩御飯 | Bữa tối |
9 | やしょく | 夜食 | Bữa ăn tối |
10 | おかず | Rau trang trí | |
11 | べんとう | 弁当 | Hộp Ăn trưa |
12 | さしみ | 刺身 | Cá thác lát |
13 | すし | 寿司 / 鮨 / 鮓 | Sushi |
14 | てんぷら | 天婦羅 | Tempura / chiên cá và rau |
15 | ぎゅうどんく | 牛丼 | Cơm đầy với thịt bò và rau |
16 | おやこどん | 親子丼 | Cơm đầy với gà luộc và trứng |
17 | てんどん | 天丼 | Cơm với Tôm & cá chiên |
18 | とんカツ | 豚カツ | Heo Cốt lết |
19 | カレーライス | Cơm cà ri | |
20 | すきやき | 鋤焼き | Lát thịt bò nấu với rau khác nhau |
21 | おこのみやき | お好み焼き | Pancake mỏng |
22 | てっぱんやき | 鉄板焼き | Thịt nướng |
23 | やきとりく | 焼き鳥 | Gà nướng |
24 | ラーメン | Ramen | |
25 | そば | 蕎麦 | mì lúa mạch |
26 | もち | 餅 | bánh gạo |
27 | あんパン | 餡パン | bún Nhật |
28 | ぎゅうに | 牛肉 | Thịt bò |
29 | ぶたにく | 豚肉 | Thịt heo |
30 | とりにく | 鶏肉 | Thịt Gà |
31 | ようにく | 羊肉 | Thịt cừu |
32 | とうふ | 豆腐 | Đậu hũ |
33 | わさび | 山葵 | Cải ngựa Nhật Bản |
34 | たこやき | 蛸焼き | tako yaki |
35 | やきそば | 焼きそば | yaki soba |
36 | ギョウザ | 餃子 | Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau |
37 | ちゃわんむし | 茶碗蒸し | Custard trứng hấp |
38 | しゃぶしゃぶ | Lẩu Nhật Bản | |
39 | みそ | 味噌 | Miso / Bean Paste |
40 | みそしる | 味噌汁 | Súp Miso |
41 | ぜんざい | chè | |
42 | おこわ | xôi | |
43 | せきはん | xôi đỏ | |
44 | にくまん | bánh bao | |
45 | ちまき | bánh chưng | |
46 | おかゆ | cháo | |
47 | なべもの | lẩu | |
48 | やきなべ | lẩu dê | |
49 | はるまきのかわ | bánh tráng | |
50 | やきそば | mì xào | |
51 | ラーメン | mì ăn liền | |
52 | きゅうにくうどん | phở bò | |
53 | とりうどん | phở gà | |
54 | あげはるまき | chả giò | |
55 | ゴーイクオン | gỏi cuốn | |
56 | おこげ | cơm đập | |
57 | かえるばたやき | ếch chiên bơ | |
58 | はとめまるやき | bồ câu quay | |
59 | まるあげかに | cua rang muối | |
60 | おこのみ やき | bánh xèo | |
61 | ゆでたまご | trứng luộc | |
62 | めだまやき | trứng ốp la | |
63 | やさいいため | rau xào | |
64 | にこみさかな | cá kho tộ | |
65 | まるやきらいぎょ | cá lóc nướng | |
66 | やきさかな | cá nướng | |
67 | まるむしかに | cua hấp | |
68 | えびちくわ | chạo tôm |
Mong rằng bảng danh từ vựng tiếng Nhật về các món ăn này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn mở rộng vốn hiểu biết và trau dồi văn hóa ẩm thực giữa 2 nước Nhật Bản và Việt Nam nhé!
- Cùng chuyên mục “Từ vựng tiếng Nhật”
- CÁCH NÓI “XIN CHÀO” TRONG TIẾNG NHẬT
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1
- Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 2
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 4
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 3
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN – NHÀ BẾP
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 26
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 8
- TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 5
- Cùng chuyên mục “Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề”
- Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN – NHÀ BẾP
- Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Nhật
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ VỊ TRÍ
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ
- Từ vựng tiếng Nhật về các loài Cá
- TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHÁP LUẬT
- Từ vựng tiếng Nhật về các tỉnh thành Việt Nam
Từ khóa » đồ ăn Trong Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Từ Vựng ẩm Thực Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Món ăn - SÀI GÒN VINA
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN NHẬT BẢN - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Món ăn
-
Món ăn Nhật Bản – Danh Sách Các Từ Và Từ Vựng - Suki Desu
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Món ăn - Tokyodayroi
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Món ăn
-
Các Bài Học Tiếng Nhật: Chuẩn Bị đồ ăn - LingoHut
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuat Khau Lao Dong
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
Itadakimasu / Gochisōsama / Oishī… Các Từ Và Cách Diễn đạt Khi ăn ...
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật đề Về đồ ăn Vặt Trên đường Phố Nhật Bản