Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Món ăn - Tokyodayroi
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Trang chủ
- Tiếng Nhật
- JLPT N1
- JLPT N2
- JLPT N3
- JLPT N4
- JLPT N5
- Bài viết
- Hướng dẫn
- Đầu tư ở Nhật
- Sim giá rẻ
- Nhật Bản
- Wifi
- Việc làm
- Kỹ sư cầu nối
- Mẫu CV
- Liên hệ
-
- English
- 日本語
- Tiếng Việt
- Korean
- Cộng đồng
- Cộng đồng
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Món ăn
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Món ăn
- by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-29 08:05:07
Món ăn trong tiếng Nhật là 料理.
Cùng Tokyodayroi! khám phá các món ăn đặc sắc của nền văn hoá Nhật Bản nhé.
Tìm kiếm- 料理
-
【りょうり】
Món ăn
- 1.
- 和食
-
【わしょく】
Món ăn Nhật
- 2.
- 寿司
-
【すし】
Món ăn sushi
- 3.
- 焼き肉
-
【やきにく】
Thịt nướng
- 4.
- ラーメン
-
Mì Ra-men
- 5.
- 天ぷら
-
【てんぷら】
Món tẩm bột rán
- 6.
- 刺し身
-
【さしみ】
Món sashimi
- 7.
- 唐揚げ
-
【からあげ】
Đồ chiên, rán
- 8.
- カレーライス
-
Cơm cari
- 9.
- 焼き鳥
-
【やきとり】
Gà nướng
- 10.
- 焼き餃子
-
【やきギョーザ】
Gyoza
- 11.
- とんかつ
-
Thịt heo cốt lết
- 12.
- しゃぶしゃぶ
-
Lẩu nhúng
- 13.
- うどん
-
Mì Uđon
- 14.
- すき焼き
-
【すきやき】
Lẩu thịt bò
- 15.
- 焼きそば
-
【やきそば】
Mỳ soba xào
- 16.
- たこ焼き
-
【たこやき】
Bánh bạch tuộc nướng
- 17.
- お握り
-
【おにぎり】
Cơm nắm
- 18.
- 焼き魚
-
【やきざかな】
Cá nướng
- 19.
- うな重
-
【ウナギ】
Thịt lươn
- 20.
- 鍋料理
-
【なべりょうり】
Lẩu
- 21.
- 牛たん
-
【ぎゅうたん】
Lưỡi bò
- 22.
- 味噌汁
-
【みそしる】
Súp Miso
- 23.
- お好み焼き
-
【おこのみやき】
Bánh xèo Nhật
- 24.
- 蕎麦
-
【そば】
Mỳ soba
- 25.
- カツ丼
-
【カツどんぶり】
Cơm thịt heo tẩm bột rán
- 26.
- 牛丼
-
【ぎゅう どん】
Cơm thịt bò
- 27.
- 親子丼
-
【おやこどんぶり】
Cơm thịt gà và trứng sống
- 28.
- 和風パスタ
-
【わふうパスタ】
Mỳ ống Nhật
- 29.
- オムライス
-
Cơm cuộn trứng
- 30.
- 御田
-
【おでん】
Đồ hầm với nước つゆ
- 31.
- 枝豆
-
【えだまめ】
Đậu nành Nhật
- 32.
- 煮魚
-
【にさかな】
Cá kho
- 33.
- 玉子焼き
-
【たまごやき】
Trứng chiên cuộn kiểu Nhật
- 34.
- チキン南蛮
-
【チキンなんばん】
Gà nanban
- 35.
- 焼き芋
-
【やきいも】
Khoai lang nướng
- 36.
- コロッケ
-
Bánh rán khoai tây nhân thịt
- 37.
- ポテトサラダ
-
Salad khoai tây
- 38.
- 豆腐
-
【とうふ】
Đậu phụ
- 39.
- 茶碗蒸し
-
【ちゃわんむし】
Trứng hấp kiểu Nhật
- 40.
- 納豆
-
【なっとう】
Natto Đậu nành lên men
- 41.
- だし巻き卵
-
【だしまきたまご】
Trứng cuộn
- 42.
- 肉饅
-
【にくまん】
Bánh bao nhân thịt
- 43.
- 白洲
-
【しらす】
Cá cơm trắng
- 44.
- お粥
-
【おかゆ】
Cháo
- 45.
- 茹で卵
-
【ゆでたまご】
Trứng luộc
- 46.
- ひじき
-
Rong biển khô
- 47.
- 振掛け
-
【ふりかけ】
Gia vị khô rắc lên cơm
- 48.
- チャハン
-
Cơm chiên
- 49.
- 茶漬け
-
【ちゃづけ】
Cơm chan trà Nhật
- 50.
- 肉じゃが
-
【にくじゃが】
Thịt hầm khoai tây
- 51.
- 豚汁
-
【とんじる】
Súp miso thịt lợn
- 52.
- 水炊き
-
【みずたき】
Món hầm
- 53.
- 生姜焼き
-
【しょうがやき】
Món nướng ướp gừng
- 54.
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
Họ và tên Email Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Gửi đóng góp Facebook Twitter Pinterest Linkedin Tác giả :Ai Chan
Well Begun is Half Done.
......
Bài viết cùng tác giảWell Begun is Half Done.
......
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài cá và hải sản
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây
TIN XEM NHIỀU
-
Hướng dẫn cách in tài liệu ở combini không cần USB
-
Hướng dẫn cách thông báo chuyển chỗ làm mới lên Nyukan Online
-
Top 5 sim giá rẻ tại Nhật Bản được ưa chuộng nhất
-
Từ vựng khám răng ở Nhật Bản
-
Chuyển đổi Zenkaku sang Hankaku và ngược lại trong bộ gõ tiếng Nhật
TỶ GIÁ YÊN
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND 3.89 (2.43%)
JPY VNDCập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Popular Tags
- Sim giá rẻ
- Đầu tư ở Nhật Bản
- Forex
- Bitcoin
- Wifi cố định
- Hướng dẫn
- Nenkin
- MMO
おすすめ
Từ khóa » đồ ăn Trong Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Từ Vựng ẩm Thực Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Món ăn - SÀI GÒN VINA
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN NHẬT BẢN - KVBro
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Món ăn
-
Món ăn Nhật Bản – Danh Sách Các Từ Và Từ Vựng - Suki Desu
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Món ăn
-
Các Bài Học Tiếng Nhật: Chuẩn Bị đồ ăn - LingoHut
-
"Dắt Túi" 350 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nấu ăn - Xuat Khau Lao Dong
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
Itadakimasu / Gochisōsama / Oishī… Các Từ Và Cách Diễn đạt Khi ăn ...
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật đề Về đồ ăn Vặt Trên đường Phố Nhật Bản