Đồ ăn vặt tiếng Hàn là 간식 (gansig)
햄버거 (haembogo): Hambuger . 16 thg 11, 2020
Xem chi tiết »
Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Hàn · 1 : 가공식품:----- ▷thực phẩm gia công · 2 : 가락국수:----- ▷mì sợi · 3 : 가래떡:----- ▷bánh · 4 : 가마니:----- ▷cái bao bố , ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2018 · Học tiếng Hàn ở Bắc Ninh xin gửi tới các bạn một số từ vựng về đồ ăn rất hay gặp trong quá trình giao tiếp tiếng hàn, hãy cùng tìm hiểu nhé ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học. 2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp ...
Xem chi tiết »
Hàn Quốc không chỉ có những món ăn nổi tiếng mà ai cũng biết như bánh gạo cay, hot dog, mà còn có cả hàng chục thậm chí hàng trăm những món ăn vặt khác, ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Đồ ăn vặt trong tiếng Hàn là 간식 (gansik). Đồ ăn vặt có thể là những món rất nhiều đường như bánh quy, kẹo, bánh ngọt, những món nhiều chất ...
Xem chi tiết »
Có hai từ bạn có thể sử dụng để nói “đồ ăn nhẹ” trong tiếng Hàn. Từ đầu tiên và cùng là từ được sử dụng chính thức, thông dụng nhất đó là 간식 (ganshik).
Xem chi tiết »
2 탄산음료, 당분을 첨가한 음료, 지방과 당분이 많이 함유되어 있는 간식을 제한한다. jw2019. Thường thường người ...
Xem chi tiết »
Advertisement -Đồ ăn vặt là những loại thức ăn nhanh được đa số mọi người ưa thích, thường người ta ăn đồ ...
Xem chi tiết »
1. 음식, eumsig, Thực phẩm, thức ăn · 2. 식사, Sigsa, Ăn uống · 3.먹다, meogda. Ăn · 4. 배고프다, baegopeuda, Đói bụng · 5. 마시다, masida, Uống · 6. 맛있다, mas- ...
Xem chi tiết »
Hàn Quốc được biết đến là đất nước có văn hóa ẩm thực phong phú, chính điều này đã làm cho các món ăn Hàn trở ...
Xem chi tiết »
Nếu chưa NewSky sẽ chỉ cho các bạn cách nói về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Hàn nhé. Từ vựng tiếng Hàn về CÁC LOẠI BÁNH. 1. 팬케이크: Bánh ngọt (cake) 2.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Đồ ăn vặt là những loại thức ăn nhanh được đa số mọi người ưa thích, thường người ta ăn đồ vặt cho vui miệng hoặc đang đói bụng. Chúng thường ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · 한식: món Hàn Quốc · 양식: món Tây · 중식: món ăn Trung Quốc · 간식: món ăn nhẹ (ăn vặt) · 분식: món ăn làm từ bột mì · 김밥 : cơm cuộn rong biển.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ ăn Vặt Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn vặt trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu