Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến

Những món ăn hàn quốc nổi tiếng

Những món ăn hàn quốc nổi tiếng

1. Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn phổ biến

한식: món Hàn Quốc

양식: món Tây

중식: món ăn Trung Quốc

간식: món ăn nhẹ (ăn vặt)

분식: món ăn làm từ bột mì

김밥 : cơm cuộn rong biển

설렁탕: canh sườn và lòng bò

김치찌개: canh kim chi

김치 : kim chi

장조림: thịt bò rim tương

갈비찜: sườn hấp

멸치볶음: cá cơm xào

갈비탕: canh sườn

된장찌개: canh tương

콩나물국 : canh giá đỗ

감자탕 : canh khoai tây

두부조림: đậu hũ rim

아귀찜: cá vảy chân hấp

오징어 볶음 :mực xào

삼계탕: gà hầm sâm

순두부찌개: canh đậu hũ non

생선조림: cá rim

계란찜: trứng bác

잡채: miến trộn

비빔밥: cơm trộn

빵 : bánh mì

케익 : bánh cake

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

샐러드 : sallad

스테이크 : steak

불닭 : gà cay

불고기 : thịt nướng

삼겹살 : ba chỉ nướng

보쌈 : thịt lợn cuốn rau

오댕 : bánh cá

순대 : dồi lợn

자장면 : mì đen

우동 : u-don

냉면 : mì lạnh

떡 : bánh gạo

야쿠르트 : yogurt

팥빙수 : pat-bing-su

2. Một số câu giao tiếp thông dụng khi ăn

밥을 맛있게 먹었어요: Ăn cơm (một cách) ngon lành.

맛있게 드세요 : Chúc ngon miệng.

잘먹겠습니다. Tôi sẽ ăn (một cách ngon miệng).

잘 먹었습니다 . Tôi ăn đủ (no) rồi.

많이 먹어요: Ăn nhiều vào nhé.

손을 씻고 저녁 식사를 합니다: Rửa tay đi rồi ăn.

뭐 먹을래요?: Bạn muốn ăn gì?

우리 언제 밥을 먹어요?: Bao giờ chúng ta ăn cơm?

가서않으세요: Ngồi ăn thôi nào.

물을마십시오: Mời bạn uống nước.

Với những từ vựng Hàn Quốc về món ăn phổ biến và các câu nói thông dụng khi ăn, Trung tâm tiếng Hàn SOFL hy vọng các bạn cảm thấy thú vị và làm giàu vốn từ vựng tiếng Hàn cho mình.

Từ khóa » đồ ăn Vặt Trong Tiếng Hàn