Đổ Bê Tông: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: đổ bê tông
Đổ bê tông là quá trình đổ và đặt bê tông để tạo ra một kết cấu bền vững. Quá trình này bao gồm việc trộn xi măng, cát, sỏi và nước để tạo thành một hỗn hợp cứng lại theo thời gian. Bê tông thường được sử dụng trong xây dựng để xây dựng nền móng, ...Read more
Pronunciation: đổ bê tông
đổ bê tôngPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- deGerman betonierte
- hiHindi कंक्रीटिंग
Phrase analysis: đổ bê tông
- đổ – mete
- bê – veal
- tông – sum
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed khói- 1colonization
- 2Cogan
- 3jurisprudentially
- 4stallage
- 5monolexis
Examples: đổ bê tông | |
---|---|
Hãy thử xem! | Let's try and see! |
Tjaden! - Cái gì? - Hãy đứng yên, Tjaden; và hơn thế nữa, đừng nói 'Cái gì,' nói | What's this? |
Những dấu chân này trông giống như một bộ phim kinh dị nào đó. | These footprints look like some kind of horror movie. |
Tôi nghi ngờ Tom có khả năng làm điều đó vào ngày mai. | I suspect that Tom is likely to do that tomorrow. |
Nhưng nếu đó là từ ống pô xe máy, điều đó chỉ có nghĩa là Matthew đã bị nó kẹp chặt tay. | But if it is from a motorcycle pipe, that just means that Matthew had his hand pinned by it. |
Thần thông thạo nghệ thuật chiến tranh và chiến thuật quân sự, thưa bệ hạ. | I am skilled in the arts of war and military tactics, sire. |
Về cơ bản, điều đó có nghĩa là protein này đang thay đổi từ tế bào nhạy cảm sang tế bào kháng thuốc. | Well basically that means that this protein is changing from the sensitive cell to the resistant cell. |
Bouteflika đắc cử tổng thống của Algeria năm 1999. | Bouteflika won the presidency of Algeria in 1999. |
Có một hành khách thả ra cho bạn một cô bé. Cô ấy đang ngồi ngoài đó trên bệnh zona. | There was a passenger dropped off for you—a little girl. She's sitting out there on the shingles. |
Một người đàn ông vĩ đại thể hiện sự vĩ đại của mình qua cách anh ta đối xử với những người đàn ông nhỏ bé. | A great man shows his greatness by the way he treats little men. |
Đây là khoảng thời gian trong năm khi mọi người quây quần bên gia đình và bạn bè để cử hành Lễ Vượt Qua và mừng Lễ Phục Sinh. | This is a time of year when people get together with family and friends to observe Passover and to celebrate Easter. |
Tôi đã không nói với bạn bè rằng tôi sẽ đến Boston. | I didn't tell my friends that I was going to Boston. |
Tôi thấy Tom nằm cạnh thang, người bê bết máu. | I saw Tom lying next to the ladder, covered in blood. |
Tom rón rén đi khắp phòng để không đánh thức đứa bé. | Tom tiptoed across the room so he wouldn't wake up the baby. |
Nhưng bạn vẫn là một người nhỏ bé , khởi nghiệp trẻ con, và tôi biết rằng bạn sẽ có được một vận may để mang đến cho nơi đó sự tỏa sáng mà bạn cần để bán thành công. | But you still are a tiny, baby startup, and I know you're shelling out a fortune to give that place the shine you need to sell success. |
Anh cảnh báo về nguy cơ leo thang ở Ukraine: "Bây giờ chúng tôi đang trong một cuộc chiến tranh, và trong một cuộc chiến tranh có thể là một cuộc chiến tổng lực. " | He warned about risks of escalation in Ukraine: "Now we are in a war, and in a war that could be a total war." |
Serena vừa rời khỏi đây với cùng một tông màu. | Serena just left here in exactly the same color scheme. |
Chú Junior của tôi vẫn có bạn bè và ông ấy nghĩ thế giới của bạn. | My Uncle Junior still has friends and he thinks the world of you. |
Chà, có vẻ như chúng ta đang bị mắc kẹt trong một bế tắc tống tiền. | Well, it appears we're stuck at a blackmail impasse. |
Tổng thống Kennedy đã ký một tuyên bố chính thức. Thiết lập một cuộc phong tỏa tất cả các tên lửa, được trang bị cho Cuba. | President Kennedy has signed a formal proclamation. Setting up a blockade of all missiles, armed for Cuba. |
Tổng sản phẩm trong nước dự kiến sẽ ký hợp đồng 4% trong năm nay, theo trung bình Ước tính của 44 nhà phân tích và nhà kinh tế được khảo sát bởi Bloomberg. | Gross domestic product is expected to contract 4 percent this year, according to the median estimate of 44 analysts and economists surveyed by Bloomberg. |
Tuy nhiên, Somalia được hưởng lợi từ tổng sản lượng ngũ cốc trung bình trên 140.000 tấn trong vụ thu hoạch deyr năm 2001. | However, Somalia benefited from an above average total cereal production of 140,000 metric tonnes during the 2001 deyr harvest. |
Anh ta cảm thấy được truyền cảm hứng và vô cùng hài lòng trước sự tống tiền trên mức trung bình này. | He felt inspired and ecstatically pleased at this above-average blackmail. |
Trang tổng hợp phê bình Rotten Tomatoes báo cáo mức đánh giá phê duyệt là 74% dựa trên 23 bài phê bình, với điểm đánh giá trung bình là 5,75 / 10. | The review aggregator Rotten Tomatoes reports an approval rating of 74% based on 23 reviews, with an average rating of 5.75/10. |
Cụm từ này cũng được đề cập trong một bức thư hùng hồn do Tổng thống John Tyler viết vào ngày 10 tháng 7 năm 1843. | The phrase was also mentioned in an eloquent letter written by President John Tyler on July 10, 1843. |
Các đoàn tàu vận tải Bắc Cực bình thường khởi động lại vào cuối tháng 11, Campania và Nairana được ghép nối như một phần của đoàn hộ tống. | The normal Arctic convoys restarted at the end of November, Campania and Nairana were paired as part of the escort. |
Các đạo hàm có thể được tổng quát hóa thành các hàm của một số biến thực. | Derivatives may be generalized to functions of several real variables. |
Trên trang tổng hợp phê bình Rotten Tomatoes, mùa phim có tỷ lệ phê duyệt là 83% với điểm trung bình là 6,97 / 10, dựa trên 86 bài phê bình. | On review aggregator Rotten Tomatoes, the season has an approval rating of 83% with an average rating of 6.97/10, based on 86 reviews. |
Vào ngày 19 tháng 5 năm 2012, Dmitry Medvedev tham gia Hội nghị thượng đỉnh G-8 tại Trại David, Hoa Kỳ, thay thế Tổng thống Putin, người đã quyết định không đại diện cho Nga trong hội nghị thượng đỉnh. | On 19 May 2012 Dmitry Medvedev took part in the G-8 Summit at Camp David, in the United States, replacing President Putin, who decided not to represent Russia in the summit. |
Theo các nhân chứng, Conway bị cáo buộc đã đấm một người đàn ông mặc tuxedo tại buổi dạ hội độc quyền chỉ vài giờ sau khi Donald Trump tuyên thệ nhậm chức tổng thống. | According to eyewitnesses, Conway allegedly punched a tuxedo-clad man at an exclusive inauguration ball just hours after Donald Trump was sworn in as president. |
Từ khóa » đổ Bê Tông In English
-
"Đổ Bê Tông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đổ Bê Tông In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỔ BÊ TÔNG In English Translation - Tr-ex
-
Results For đổ Bê Tông Translation From Vietnamese To English
-
Results For ĐỔ BÊ TÔng CỌc Translation From Vietnamese To English
-
đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì
-
Today's Topic:... - Tiếng Anh Xây Dựng - English Construction
-
"công Tác đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
"đợt đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÊ TÔNG - Translation In English
-
Tra Từ Concrete - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 15 Dịch Bê Tông Trong Tiếng Anh
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng