ĐỔ BÊ TÔNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỔ BÊ TÔNG " in English? đổ bê tôngpouring concreteconcrete pour
Examples of using Đổ bê tông in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đổverbpoursheddumpđổprepositiondownbênouncalvesvealbêadjectiveconcretetôngverbtôngtôngadjectiveapostolicconcretetôngnouncardboardtong độ bao phủđộ bền ánh sángTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đổ bê tông Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đổ Bê Tông In English
-
"Đổ Bê Tông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đổ Bê Tông In English - Glosbe Dictionary
-
Results For đổ Bê Tông Translation From Vietnamese To English
-
Results For ĐỔ BÊ TÔng CỌc Translation From Vietnamese To English
-
Đổ Bê Tông: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì
-
Today's Topic:... - Tiếng Anh Xây Dựng - English Construction
-
"công Tác đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
"đợt đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÊ TÔNG - Translation In English
-
Tra Từ Concrete - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 15 Dịch Bê Tông Trong Tiếng Anh
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng