"Đổ Bê Tông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
"Đổ Bê Tông" là gì? "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu cách sử dụng của từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh? Muốn biểu đạt "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh thì cần nói như thế nào? Làm sao để phát âm cụm từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" thật chính xác và chuẩn?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" trong câu tiếng Anh)
1."Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh là gì?
"Đổ Bê Tông" là một hoạt động được sử dụng khá nhiều khi thi công các công trình công cộng hay kiến trúc nhà ở tại Việt Nam. Đây là cụm từ không còn lạ lẫm. Vật liệu Bê Tông là vật liệu rẻ và được sử dụng nhiều trong các công trình vì những đặc tính ưu việt của nó. Có thể nói Bê tông xuất hiện ở mọi nơi trong cuộc sống hiện đại.
Vậy "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh là gì? "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh là concrete. Khác với trong tiếng Việt, "Đổ Bê Tông" được coi là một động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên Concrete có thể được thêm đuôi “ing” hay “ed” và sử dụng với vai trò như một tính từ. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm phần nào về cách sử dụng của concrete trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The pathway is formed from large pebbles set in concrete.
- Con đường được hình thành từ những viên sỏi lớn đúc từ bê tông.
- The house was built on concrete.
- Ngôi nhà được xây dựng trên nền bê tông.
- In Vietnam, people choose concrete because of its benefits.
- Ở Việt Nam, mọi người chọn bê tông vì những lợi ích của nó.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" trong câu tiếng Anh.
Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của từ vựng chỉ “Đổ Bê Tông” trong tiếng Anh. Concrete được phát âm là /ˈkɒŋkriːt/ trong ngữ điệu Anh - Anh và được phát âm là /ˈkɑːnkriːt/ trong ngữ điệu Anh Mỹ. Sự khác nhau trong hai âm tiết này không quá nhiều chủ yếu xuất phát từ âm tiết đầu tiên.
Concrete là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Nếu không tìm hiểu kỹ về cách phát âm của từ, chúng ta rất dễ nhầm lẫn trọng âm sang âm tiết thứ hai. Bạn cần chú ý thêm về cách phát âm này. Đặc biệt, phụ âm kết thúc /t/ cũng cần được phát âm gãy gọn và tự nhiên.
Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ vựng chỉ “Đổ Bê Tông” trong tiếng Anh. Việc nghe và lặp lại phát âm của từ qua một số tài liệu quen thuộc sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Đây cũng là cách phát âm được sử dụng khá phổ biến và được ưa chuộng.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" trong câu tiếng Anh)
Concrete có khá nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Với vai trò như một danh từ, Concrete được hiểu là một vật liệu xây dựng được tạo thành từ việc trộn cát, xi măng và nước theo những tỷ lệ nhất định. Nói cách khác, Concrete có nghĩa là bê tông.
Ví dụ:
- I think concrete is perfect for the bottom of my house.
- Tôi nghĩ rằng bê tông là hoàn hảo cho phần đáy của ngôi nhà.
- The tables in concrete are in many different shapes and suitable for outside.
- Những chiếc bàn làm từ bê tông có rất nhiều hình dạng khác nhau và phù hợp cho không gian bên ngoài.
Ngoài ra, Concrete cũng có thể sử dụng với vai trò như một tính từ chỉ tính chất làm từ bê tông của các loại đồ vật.
Ví dụ:
- I chose the concrete chair.
- Tôi chọn chiếc ghế làm từ bê tông.
Không chỉ dừng lại ở đó, Concrete còn được sử dụng với vai trò như một động từ chỉ việc đổ bê tông. Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ “Đổ bê tông” trong cách dùng này như sau:
Concrete something
Ví dụ:
- The builder concretes the columns.
- Thợ xây đổ bê tông cột nhà.
- The garden had been concreted over.
- Khu vườn đã được đổ bê tông.
Như vậy có thể thấy rằng, concrete có rất nhiều vai trò trong câu tiếng Anh. Bạn cần đảm bảo các yếu tố ngữ pháp khi sử dụng từ này. Còn lại với từng vai trò, nghĩa của concrete không quá phong phú.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng kết lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Đổ Bê Tông" trong tiếng Anh. Những từ này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình, mở rộng vốn từ vựng cũng như viết bài hay thực hành các bài nói. Tìm hiểu chi tiết hơn về thông tin của từ để có thể nhanh chóng thành thạo từ này bạn nhé!
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Building | Xây dựng/ tòa nhà cao tầng/tòa nhà |
Builder | Thợ xây |
Construct | Thi công |
Asphalt | Rải nhựa đường |
Contractors | Nhà thầu/ đơn vị thi công |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Đừng quên góp ý với chúng mình để cùng nhau hoàn thiện và phát triển bạn nhé! Hy vọng bạn đã thu được thêm nhiều kiến thức và có những phút giây học tập thoải mái tại đây!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Tỉ Mỉ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Những từ tiếng Anh hay và ý nghia không thể bỏ qua
- “Sổ hộ khẩu” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- “Giải khuyến khích” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Công ty hợp danh tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ
- Time Frame là gì và cấu trúc cụm từ Time Frame trong câu Tiếng Anh
- Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành khách sạn
- "Con Gián" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
Từ khóa » đổ Bê Tông In English
-
đổ Bê Tông In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỔ BÊ TÔNG In English Translation - Tr-ex
-
Results For đổ Bê Tông Translation From Vietnamese To English
-
Results For ĐỔ BÊ TÔng CỌc Translation From Vietnamese To English
-
Đổ Bê Tông: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì
-
Today's Topic:... - Tiếng Anh Xây Dựng - English Construction
-
"công Tác đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
"đợt đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÊ TÔNG - Translation In English
-
Tra Từ Concrete - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Top 15 Dịch Bê Tông Trong Tiếng Anh
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng