ĐỘ BỀN MÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐỘ BỀN MÀU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch độ bền màucolor fastnessđộ bền màuđộ bền mầucolour fastnessđộ bền màucolor durabilityđộ bền màutinting strengthcolor-fastnessđộ bền màuđộ bền mầu
Ví dụ về việc sử dụng Độ bền màu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofbềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancemàudanh từcolorcolourtoneshademàutính từnon-ferrous độ bền liên kếtđộ bền nénTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh độ bền màu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Bền Màu Trong Tiếng Anh
-
Độ Bền Màu (Color Fastness) Là Gì? Tiêu Chuẩn & Phương Pháp ...
-
Độ Bền Màu (Color Fastness) Là Gì? - Kiến Thức Cơ Bản Về độ Bền ...
-
" Độ Bền Tiếng Anh Là Gì ? Độ Bền Màu (Color Fastness) Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "độ Bền Màu" - Là Gì?
-
Kiến Thức Cơ Bản Về độ Bền Màu Của Vải. - Chickgolden
-
Tìm Hiểu Về độ Bền Màu (Color Fastness) Là Gì?
-
Colorfastness To Light - Từ điển Số
-
Phép Tịnh Tiến Bền Màu Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm, May Mặc Bạn Nên Biết
-
độ Bền Màu - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
ĐỘ BỀN MÀU VÀ THƯỚC XÁM ( COLOR FASTNESS AND GREY ...
-
Tờ Nhãn Dán Hình Ký Tự Tiếng Anh Màu Vàng đồng/bạc Bằng PVC ...
-
Tiêu Chuẩn TCVN 10089:2013 Độ Bền Màu Của Giấy được Làm Trắng ...