Trong Tiếng Anh độ bền mỏi có nghĩa là: fatigue, fatigue (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). độ bền mỏi. bản dịch độ bền mỏi.
Xem chi tiết »
Check 'độ bền mỏi' translations into English. Look through examples of độ bền mỏi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "độ bền mỏi (sự) gãy do mỏi" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Nó có độ bền mỏi tốt và khả năng chịu lực · It has good fatigue strength and bearing capacity corrosion resistance wear resistance.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'độ bền ... máy thử độ bền mỏi: endurance testing machine ... biểu đồ độ bền mỏi: fatigue strength diagram ...
Xem chi tiết »
máy thử độ bền mỏi: endurance testing machine. sự thử độ bền mỏi: endurance test ... biểu đồ độ bền mỏi: fatigue strength diagram ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ fatigue resistance or strength. Hình ảnh cho thuật ngữ fatigue resistance or strength. Độ bền mỏi. Xem thêm nghĩa của từ này.
Xem chi tiết »
Độ bền mỏi hay sức bền mỏi là khả năng của chi tiết máy chống lại các phá hủy mỏi như tróc rỗ bánh răng, rạn nứt bề mặt chi tiết… Đường cong mỏi ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2016 · Facebook ; Brian Do, profile picture. Brian Do. 65.Fatigue of metals : độ bền mỏi của kim loại. 4 năm trước ; Nguyen Ba Dung, profile picture.
Xem chi tiết »
Gear B , 300-mm dia. 50-mm dia. A. FA! 11 kN. FB. d. Hình 5: Bài 1-. II ĐỘ BỀN MỎI.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · Độ bền mỏi hay sức bền mỏi là khả năng của chi tiết máy chống lại các phá hủy mỏi như tróc rỗ bánh răng, rạn nứt bề mặt chi tiết…
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2018 · Người ta gọi loại gãy này là độ gãy bền hay độ gãy mỏi (Hình 1). do ben moi uon gap. Gãy bền có thể nhận được dưới dạng mặt gãy. Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Chuyên ngành Anh - Việt. endurance ... khả năng chịu đựng, tính bền; độ bền ma sát. Kỹ thuật. độ bền mỏi, sức bền mỏi, sức chịu lâu; tuổi thọ. Sinh học.
Xem chi tiết »
Elastic strength : Độ bền đàn hồi end bearing capacity : Sức chống mũi. Fatigue strength : Giới hạn mỏi. Flexural strength : Giới hạn bền uốn
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độ Bền Mỏi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ bền mỏi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu