Fatigue Resistance Or Strength - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | fatigue resistance or strength |
Thuật ngữ fatigue resistance or strengthBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Độ bền mỏi.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Fatigue resistance or strength
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Fatigue resistance or strength là gì?
Fatigue resistance or strength có nghĩa là Độ bền mỏi
- Fatigue resistance or strength có nghĩa là Độ bền mỏi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Độ bền mỏi Tiếng Anh là gì?
Độ bền mỏi Tiếng Anh có nghĩa là Fatigue resistance or strength.
Ý nghĩa - Giải thích
Fatigue resistance or strength nghĩa là Độ bền mỏi..
Đây là cách dùng Fatigue resistance or strength. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Fatigue resistance or strength là gì? (hay giải thích Độ bền mỏi. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Fatigue resistance or strength là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fatigue resistance or strength / Độ bền mỏi.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » độ Bền Mỏi Tiếng Anh
-
→ độ Bền Mỏi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
độ Bền Mỏi In English - Glosbe Dictionary
-
"độ Bền Mỏi (sự) Gãy Do Mỏi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘ BỀN MỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Độ Bền Mỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Độ-bền-CTM - Décwfrgcvasvwr - ĐỘ BỀN CHI TIẾT MÁY March 6, I ...
-
Độ Bền Mỏi - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Độ Bền Mỏi Của Vật Liệu Là Gì? - 3BSCITECH
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'endurance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc