Từ điển Việt Anh "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"độ bền mỏi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ bền mỏi
endurance |
endurance resistance |
fatigue |
fatigue durability |
fatigue resistance |
fatigue resistance or strength |
fatigue strength |
stamina |
|
|
|
|
|
|
độ bền mỏi
khả năng của vật liệu và kết cấu chống lại tác dụng của tải trọng có tính lặp lại (theo chu kì). Thường đo ĐBM bằng giới hạn mỏi là ứng suất tương ứng với sự phá huỷ ở số chu kì lớn cho trước (vd. 10 triệu lần).
Từ khóa » độ Bền Mỏi Tiếng Anh
-
→ độ Bền Mỏi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
độ Bền Mỏi In English - Glosbe Dictionary
-
"độ Bền Mỏi (sự) Gãy Do Mỏi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘ BỀN MỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Fatigue Resistance Or Strength - Từ điển Số
-
Độ Bền Mỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Độ-bền-CTM - Décwfrgcvasvwr - ĐỘ BỀN CHI TIẾT MÁY March 6, I ...
-
Độ Bền Mỏi - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Độ Bền Mỏi Của Vật Liệu Là Gì? - 3BSCITECH
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'endurance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc