ĐỘ BỀN MỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỘ BỀN MỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch độ bền mỏifatigue strengthđộ bền mỏisức mạnh mệt mỏicường độ mỏisức bền mỏi
Ví dụ về việc sử dụng Độ bền mỏi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofbềntính từdurablestrongstablebềndanh từstrengthendurancemỏidanh từfatiguetirednessmỏiđộng từtiredexhaustedfatigued độ bền liên kếtđộ bền nénTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh độ bền mỏi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Bền Mỏi Tiếng Anh
-
→ độ Bền Mỏi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
độ Bền Mỏi In English - Glosbe Dictionary
-
"độ Bền Mỏi (sự) Gãy Do Mỏi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Fatigue Resistance Or Strength - Từ điển Số
-
Độ Bền Mỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Độ-bền-CTM - Décwfrgcvasvwr - ĐỘ BỀN CHI TIẾT MÁY March 6, I ...
-
Độ Bền Mỏi - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Độ Bền Mỏi Của Vật Liệu Là Gì? - 3BSCITECH
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'endurance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc