→ độ Bền Mỏi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "độ bền mỏi" thành Tiếng Anh
fatigue, fatigue là các bản dịch hàng đầu của "độ bền mỏi" thành Tiếng Anh.
độ bền mỏi + Thêm bản dịch Thêm độ bền mỏiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fatigue
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " độ bền mỏi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Độ bền mỏi + Thêm bản dịch Thêm Độ bền mỏiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fatigue
verb nounweakening of a material caused by repeatedly applied loads
wikidata
Từ khóa » độ Bền Mỏi Tiếng Anh
-
độ Bền Mỏi In English - Glosbe Dictionary
-
"độ Bền Mỏi (sự) Gãy Do Mỏi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐỘ BỀN MỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "độ Bền Mỏi" - Là Gì?
-
Fatigue Resistance Or Strength - Từ điển Số
-
Độ Bền Mỏi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ms Hoa Giao Tiếp - [TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
-
Độ-bền-CTM - Décwfrgcvasvwr - ĐỘ BỀN CHI TIẾT MÁY March 6, I ...
-
Độ Bền Mỏi - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Độ Bền Mỏi Của Vật Liệu Là Gì? - 3BSCITECH
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'endurance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Kết Cấu - Tài Liệu Text - 123doc