→ độ Bền Mỏi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Phép dịch "độ bền mỏi" thành Tiếng Anh

fatigue, fatigue là các bản dịch hàng đầu của "độ bền mỏi" thành Tiếng Anh.

độ bền mỏi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fatigue

    noun wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " độ bền mỏi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Độ bền mỏi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fatigue

    verb noun

    weakening of a material caused by repeatedly applied loads

    wikidata

Từ khóa » độ Bền Mỏi Tiếng Anh