Từ điển Việt Anh "độ Bền Màu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ bền màu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ bền màu

color fastness
colour fastness
colour stability
fastness
  • độ bền màu khi giặt: fastness to washing
  • độ bền màu mực
    ink hold-out
    phép xác định độ bền màu
    colour hold test
    phép xác định độ bền màu
    thermal stability test
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Bền Màu Trong Tiếng Anh