Dò Dẫm Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nga Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dò dẫm tiếng Nga?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dò dẫm trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dò dẫm tiếng Nga nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)dò dẫmблудить прощупывать ощупью
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dò dẫm trong tiếng Nga
dò dẫm: блудить, прощупывать, ощупью,
Đây là cách dùng dò dẫm tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dò dẫm trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới dò dẫm
- boong chụp tiếng Nga là gì?
- dao chạm tiếng Nga là gì?
- đưa ra một cái nhìn tổng quan của tiếng Nga là gì?
- kêu chít chít tiếng Nga là gì?
- mời người nào ăn trưa tiếng Nga là gì?
Từ khóa » Dò Dẫm Hay Dò Dẫm
-
Nghĩa Của Từ Dò Dẫm - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "dò Dẫm" - Là Gì? - Vtudien
-
'dò Dẫm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dò Dẫm
-
Dò Dẫm Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ Điển - Từ Dò Dẫm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dò Dẫm Nghĩa Là Gì?
-
Từ Dọ Dẫm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trong Các Từ Dưới đây Từ Nào Viét Sai Chính Tả Hãy Viết Lại Từ đó Cho ...
-
DÒ DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Nào Không Phải Là Từ Láy? Câu 1dò Dẫmđo đếmdong Dỏngdửng ...
-
Những Bước Chân Dò Dẫm Trong Giờ Cầu Nguyện
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dò Dẫm/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số