Translation for 'dò dẫm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'dò dẫm' translations into English. Look through examples of dò dẫm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch dò dẫm ; grope. verb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; fumble. verb · GlosbeMT_RnD ; to grope around. verb. GlosbeMT_RnD ; gropingly. adverb. FVDP- ...
Xem chi tiết »
Kathleen Willey bị cáo buộc Clinton dò dẫm của cô trong một hành lang trong năm 1993. In 1998 Kathleen Willey alleged that Clinton groped her in a hallway in ...
Xem chi tiết »
dò dẫm = to feel one's way; to grope one's way; (nghĩa bóng) to proceed by trial and error Trời tối , đường trơn , phải dò dẫm từng bước To have to ...
Xem chi tiết »
Practically, the train operator and the conductor can be seen groping around in the mist, unsure of the way forward. more_vert.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dò dẫm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dò dẫm. to feel one's way; to grope one's way; * nghĩa bóng to proceed by trial and error. trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước to ...
Xem chi tiết »
Dò dẫm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The meaning of: dò dẫm is Grope Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bướcTo have to grope one's way on the slippery road in the dark.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dò dẫm" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Grope =Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước+To have to grope one's way on the slippery road in the dark. Probably related with: Vietnamese, English.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "dò dẫm" tiếng anh nói thế nào? Thanks. ... Sponsored links. Answers (1). 0. Dò dẫm đó là: Grope. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · dò dẫm. He groped his way through the smoke. He groped for the door. (Bản dịch của grope từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K ...
Xem chi tiết »
grope = /group/ động từ ( for, after) sờ soạng tìm dò dẫm, mò mẫm to grope one's way in the dark dò dẫm đường trong đêm tối.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dò Dẫm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dò dẫm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu