DÒ DẪM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DÒ DẪM " in English? VerbNoundò dẫmfumblingdò dẫmlầnmò mẫmlóng ngónglúng túnggropingmò mẫmrờ đidò dẫmlần mòsờ soạngfumbleddò dẫmlầnmò mẫmlóng ngónglúng túnggropedmò mẫmrờ đidò dẫmlần mòsờ soạnggropemò mẫmrờ đidò dẫmlần mòsờ soạngfumbledò dẫmlầnmò mẫmlóng ngónglúng túng
Examples of using Dò dẫm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
dònoundetectorprobedetectiondòverbtrackingdetectingdẫmnounstepdẫmverbsteppedwalktroddenstomp dns clientdo dự khiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dò dẫm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dò Dẫm In English
-
DÒ DẪM - Translation In English
-
Dò Dẫm In English - Glosbe Dictionary
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Dò Dẫm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DÒ DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'dò Dẫm' In Vietnamese - English
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dò Dẫm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Dò Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dò Dẫm In English
-
Nghĩa Của Từ : Dò Dẫm | Vietnamese Translation
-
"dò Dẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Grope – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Grope - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary