Bản Dịch Của Grope – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
grope
verb /ɡrəup/ Add to word list Add to word list ● to search for something by feeling with one’s hands dò dẫm He groped his way through the smoke He groped for the door.(Bản dịch của grope từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1Bản dịch của grope
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 摸索, (尤指)摸尋,探尋,摸索著前進, 摸(某人)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 摸索, (尤指)摸寻,探寻,摸索着前进, 摸(某人)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha buscar algo a tientas, andar a tientas… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tatear, tatear (procurando algo)… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 手探りでつかもうとする, 手探(てさぐ)りする… Xem thêm el yordamıyla aramak, yoklamak… Xem thêm chercher à tâtons / à l’aveuglette, tâtonner… Xem thêm buscar a les palpentes… Xem thêm rondtasten… Xem thêm يَتَلَمَّس… Xem thêm tápat… Xem thêm famle… Xem thêm meraba-raba… Xem thêm คลำหา… Xem thêm macać, szukać po omacku lub na oślep… Xem thêm treva, famla… Xem thêm teraba-raba… Xem thêm tasten… Xem thêm famle, famle/lete/søke etter… Xem thêm 손으로 더듬다… Xem thêm намацувати, іти навпомацки… Xem thêm cercare a tastoni, brancolare… Xem thêm искать, нащупывать… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của grope là gì? Xem định nghĩa của grope trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
groin groom groove grooved grope gross gross domestic product gross national product grossly {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
transfixed
UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add grope to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm grope vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dò Dẫm In English
-
DÒ DẪM - Translation In English
-
Dò Dẫm In English - Glosbe Dictionary
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DÒ DẪM In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Dò Dẫm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DÒ DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'dò Dẫm' In Vietnamese - English
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dò Dẫm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Dò Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dò Dẫm In English
-
Nghĩa Của Từ : Dò Dẫm | Vietnamese Translation
-
"dò Dẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Grope - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary