Dò Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dò dẫm
to feel one's way; to grope one's way; * nghĩa bóng to proceed by trial and error
trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước to have to feel/grope one's way on the slippery road in the dark
chúng tôi đã phải dày công dò dẫm mới tìm được lời giải we had to grope around a lot before finding the solution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dò dẫm
Grope
Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước: To have to grope one's way on the slippery road in the dark
- dò
- dò la
- dò ra
- dò bài
- dò bắt
- dò dẫm
- dò hỏi
- dò mìn
- dò xét
- dò quét
- dò đúng
- dò địa thế
- dò chiều sâu
- dò hướng vỉa
- dò hỏi tò mò
- dò lòng sông
- dò từng bước
- dò la tin tức
- dò đúng mạch mỏ
- dò bằng que thăm
- dò la bí mật quân sự
- dò hỏi xoi mói tọc mạch
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dò Dẫm In English
-
DÒ DẪM - Translation In English
-
Dò Dẫm In English - Glosbe Dictionary
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DÒ DẪM In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Dò Dẫm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DÒ DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'dò Dẫm' In Vietnamese - English
-
Dò Dẫm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Dò Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dò Dẫm In English
-
Nghĩa Của Từ : Dò Dẫm | Vietnamese Translation
-
"dò Dẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Grope – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Grope - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary