Definition Of Dò Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- dò dẫm
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+
- Grope
- Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bướcTo have to grope one's way on the slippery road in the dark
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dò dẫm": dè dụm dí dỏm dò dẫm dọa dẫm dựa dẫm dứt điểm đa dâm đá dăm đài điếm đái dầm more...
Từ khóa » Dò Dẫm In English
-
DÒ DẪM - Translation In English
-
Dò Dẫm In English - Glosbe Dictionary
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DÒ DẪM In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Dò Dẫm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DÒ DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'dò Dẫm' In Vietnamese - English
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dò Dẫm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Dò Dẫm In English
-
Nghĩa Của Từ : Dò Dẫm | Vietnamese Translation
-
"dò Dẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Grope – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Grope - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary