Definition Of Dò Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. dò dẫm
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dò dẫm Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dò dẫm

+  

  • Grope
    • Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bướcTo have to grope one's way on the slippery road in the dark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dò dẫm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dò dẫm" dè dụm dí dỏm dò dẫm dọa dẫm dựa dẫm dứt điểm đa dâm đá dăm đài điếm đái dầm more...
Lượt xem: 628 Từ vừa tra + dò dẫm : GropeTrời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bướcTo have to grope one's way on the slippery road in the dark

Từ khóa » Dò Dẫm In English