Từ điển Tiếng Việt "dò Dẫm" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dò dẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dò dẫm
nđg. Dò từng khi từng chút và khó khăn. Dò dẫm trong cuộc nghiên cứu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdò dẫm
dò dẫm- Grope
- Trời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bước: To have to grope one's way on the slippery road in the dark
Từ khóa » Dò Dẫm Hay Dò Dẫm
-
Nghĩa Của Từ Dò Dẫm - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
'dò Dẫm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dò Dẫm
-
Dò Dẫm Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Từ Điển - Từ Dò Dẫm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dò Dẫm Nghĩa Là Gì?
-
Từ Dọ Dẫm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trong Các Từ Dưới đây Từ Nào Viét Sai Chính Tả Hãy Viết Lại Từ đó Cho ...
-
DÒ DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Nào Không Phải Là Từ Láy? Câu 1dò Dẫmđo đếmdong Dỏngdửng ...
-
Những Bước Chân Dò Dẫm Trong Giờ Cầu Nguyện
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dò Dẫm Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Dò Dẫm/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số