ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đo độ nhám bề mặtsurface roughness measurementđo độ nhám bề mặt
Ví dụ về việc sử dụng Đo độ nhám bề mặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đođộng từmeasuredđodanh từmeasurementđộdanh từdegreeslevelsđộđại từtheirnhámtính từroughnhámdanh từroughnesssharkssandnhámđộng từsandingbềdanh từsurfacebreadthmặtdanh từfacesidesurfacemặttính từpresentfacial đo lường tốc độđo lường và điều khiểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đo độ nhám bề mặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Nhám Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'độ Nhám Bề Mặt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"độ Nhám Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
độ Nhám Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "độ Nhám" - Là Gì?
-
Độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘ NHÁM BỀ MẶT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
độ Nhám Bề Mặt Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surface Roughness - Từ điển Anh - Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Độ Bóng Bề Mặt
-
Nhám Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
表面粗糙度样快 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giấy Nhám Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Những điều Cần Biết Về độ Nhám Bề Mặt - Meetyou Cacbua
-
Tiêu Chuẩn TCVN 8866:2011 Xác định độ Nhám Mặt đường ô Tô ...