表面粗糙度样快 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ 表面粗糙度样快

Thuật ngữ 表面粗糙度样快

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 表面粗糙度样快 tiếng trung
  • 垃圾抓斗起重机 tiếng Trung là gì?
  • Magnet Charger là gì?
  • Potential Transformer là gì?
  • Firmware là gì?
  • Tubular là gì?
  • 負の電気 tiếng nhật là gì?
  • 発熱 tiếng nhật là gì?
  • 電圧 tiếng nhật là gì?
  • 吸塑加工 tiếng trung là gì?
  • 防腐涂料 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

表面粗糙度样快 tiếng trung là gì?

表面粗糙度样快 tiếng trung có nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài )

  • 表面粗糙度样快 tiếng trung có nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 表面粗糙度样快 .

Ý nghĩa - Giải thích

表面粗糙度样快 tiếng trung nghĩa là đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 表面粗糙度样快 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 表面粗糙度样快 tiếng trung là gì? (hay giải thích đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 表面粗糙度样快 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 表面粗糙度样快 tiếng trung / đo độ nhám bể mặt (biǎomiàn cūcāo dù yàng kuài ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » độ Nhám Tiếng Anh