ĐỒ DÙNG HAY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỒ DÙNG HAY " in English? đồ dùng
paraphernaliautensilsbelongingstoiletriesutencilshay
orgoodbetterbest
{-}
Style/topic:
It can be general photos, utensils or gifts that she gave you.Vào một ngày như thế, Rio tản bộ quanh làng để xemcó ai cần người sửa chữa đồ dùng hay nhà cửa gì không.
On one such day, Rio strolled around the village insearch for those needing help with repairing their tools or houses.Tôi không biết liệu cho đi thức ăn đồ dùng hay quan tài, sẽ đưa đến câu hỏi: Có đúng không khi thay người nghèo quyết định hàng viện trợ?
I don't know if I would have chosen to give food or equipment or coffins, which begs the question: How good are we at allocating resources on behalf of the poor?Dĩ nhiên, đúng vậy: chúng ta không thể đặt Thiên Chúa trên bàn,chúng ta không thể chạm đến Ngài như một đồ dùng hay nắm Ngài trong tay như bất kỳ đồ vật nào.
It is true of course that we cannot put God on the table,we cannot touch him like a utensil or take him in hand like any object.Bằng việc sắp xếp lại những thứ không còn sử dụng,thay đổi vị trí một số đồ dùng hay đơn giản là đổi ga giường cho phòng ngủ cũng có thể làm cho tinh thần phấn khởi.
Repositioning things that are no longer in use,changing the location of some items or simply changing the bed sheet can also light up your spirit.Combinations with other parts of speechUsage with nounsngười dùngdùng thuốc liều dùngcách dùngnơi người dùngdùng aspirin cách người dùngsản phẩm tiêu dùngdùng kháng sinh dùng liều MoreUsage with adverbsthường dùngđừng dùngcũng dùngdùng nhiều vẫn dùngdùng quá nhiều dùng lại luôn dùngdùng chung chưa dùngMoreUsage with verbsbắt đầu dùngdùng thử miễn phí tiếp tục dùngquyết định dùngdùng kết hợp cố gắng dùngkhuyến cáo dùngkhuyến khích dùngthực sự dùngdự định dùngMoreDĩ nhiên, đúng vậy: chúng ta không thể đặt Thiên Chúa trên bàn,chúng ta không thể chạm đến Ngài như một đồ dùng hay nắm Ngài trong tay như bất kỳ đồ vật nào.
It is, indeed, true that we cannot place Godon the table, we cannot touch Him or pick Him up like an ordinary object.Sẽ không còn cấp đồ dùng cạo râu hay xà- bông.
There will be no further issue of shaving equipment or the use of soap.Đây cũng chính là lý do vì sao quần áo hay đồ dùng trong phim được người hâm mộ ráo riết tìm mua.
This is also the reason why the clothes or utensils in the movie are bought by fans.Nhà cửa, gia đình, đồ dùng cá nhân hay doanh nghiệp với thương hiệu họ tin tưởng nhất.
Their home, their family, their personal belongings or their business with the name they trust the most.Tôi chưa bao giờ xây cất nhà cửa hay sửa chữa đồ dùng trong nhà.
I never mowed the lawn or had to fix something broken in the house.Bạn sẽ không cần lo lắng vềviệc có đủ lưu trữ đồ dùng cho cả gia đình hay không.
You do not have toworry whether there are going to be enough materials for all your belongings or not.Em thì hay ưa đồ dùng made in UK.
I like to buy products made in the UK.Đồ dùng cho bé.
Stuff used for baby.Hay chỉ dùng đồ ăn luộc?
Or is it only using junk foods?Quà tặng là những món đồ dùng hàng ngày hay đồ lưu niệm.
They have again come to be used as daily commodities or souvenirs.Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy khăn tắm, thảm hay đồ dùng nhà bếp giảm giá tại T. J.
Here's where you will find discount towels, rugs or kitchen items at T.J.Khi có thể, nên tránh mua những sản phẩm chăm sóc cá nhân hay đồ dùng gia đình có chứa những chất gây nguy hiểm.
When possible, avoid buying the products of personal care or household appliances that contain dangerous substances.Có nhiều mô hình chi tiết hiện nay đã đạt đến mức độ không thể phân biệt được câyhay đồ dùng này là thật hay ảo, nhưng bản chất của nó vẫn là như nhau.”.
The current highly detailed modeling had reached the point where the treesor furniture is hard to distinguish from the real thing, but its essence is still the same.”.Nó có giá khoảng 8.000$ một tháng, yêu cầu cam kết 5 năm vàkhông có bất cứ đồ dùng, Internet hay thậm chí là bếp.
That costs more than $8,000 a month, requires a five-year commitment,and doesn't include furniture, Internet, or a kitchen.Cho dù bạn đang tìm kiếm đồ điện tử, quần áo, giày dép, gia vị, đồ thủ cônghay đồ dùng, bạn có thể tìm thấy chúng trên đường ở Delhi.
Whether you are looking for electronics, clothes, shoes, spices,handicraft items or pots, in Delhi you can find them all on the street.Vừa đi dạo vừa chiêm ngưỡng xung quanh, bạn có thể chạm vào những thiết bị điện hay đồ dùng gia đình từ xa xưa và chụp ảnh chúng.
While walking around, you can actually touch the old electronics and furnishings and take photos of them.Nó cũng có thể giúp một họa sĩđồ hoạ duy nhất sản xuất được các nội dung như vậy mà không cần đến diễn viên, những đạo cụ đắt tiền, hay đồ dùng sân khấu.
It can also allow asingle graphic artist to produce such content without the use of actors, expensive set pieces, or props.Tuy nhiên, là người tiêu dùng có ý thức môi trường chúng ta càng lúc càng băn khoăn về lượng khí nhà kính được thải ra khi mua giày,sách vở hay đồ dùng gia đình.
However, as environmentally-aware consumers we are increasingly assessing the amount of greenhouse gases that are emitted when we buy shoes,books or household appliances.Đừng mang theo đồ dùng cá nhân hay tự gây nguy hiểm cho mình khi đi thu gom đồ đạc.
Don't take personal belongings or put yourself at risk to collect these items.Bác thích dùng đồ mới hay đồ cũ?
Do you prefer new clothes or old ones?Cổ quá ngượngngùng tới nỗi không biết cách dùng đồ trang điểm hay cách mặc quần áo khiêu gợi.
She was embarrassed that she didn't know how to use make-up or how to wear interesting clothes.Cách trực tiếp gồm việcpha trộn đồ vật được dùng làm bùa vào đồ ăn hay thức uống của nạn nhân.
A spell can be castdirectly, such as by mixing the object used for the spell into the victim's food or drink.Những túp lều xung quanh chúng tôi,không có điện hay đồ dùng tiện nghi hiện đại.
Thatched huts surrounded us, with no electricity or modern conveniences.Mỹ phẩm, đồ dùng trang điểm hay sữa tắm cũng là món quà có thể khiến mẹ vui thích.
Cosmetics, makeup or shower gel are also a gift that can make a mother happy.Không nên vội khuyên họ bỏ đi quần áo hay đồ dùng cá nhân của người quá cố khi họ chưa sẵn sàng.
Do not be quick to advise them to discard clothing or other personal effects of the deceased before they are ready.Display more examples
Results: 10247, Time: 0.0223 ![]()
đồ dùng bằng bạcđồ dùng gia đình

Vietnamese-English
đồ dùng hay Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Đồ dùng hay in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đồnounstuffthingsclothesitemsđồpronounyoudùngnounuseuserresortdùngverbtakespendhayadjectivegoodgreatnicehayprepositionwhetherTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đồ Dùng In English
-
Glosbe - đồ Dùng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỒ DÙNG - Translation In English
-
→ đồ Dùng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "đồ Dùng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đồ Dùng' In Vietnamese - English
-
Tra Từ đồ Dùng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Translation For "đồ Dùng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Wow English
-
Results For đồ Dùng Cá Nhân Translation From Vietnamese To English
-
Đồ Dùng Sinh Hoạt Cá Nhân In English With Examples
-
đồ Dùng Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - Leerit
-
Tổng Hợp 65 Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Học Tập - Step Up English