Glosbe - đồ dùng in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ dùng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đồ dùng có nghĩa là: tool, gadget, implement (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 16). Có ít nhất câu mẫu 2.026 có đồ dùng .
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ dùng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đồ dùng" trong tiếng Anh. dùng động từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỒ DÙNG HAY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐỒ DÙNG HAY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đồ dùng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
đồ dùng = xem vật dụng Đồ dùng cá nhân Personal effects; Belongings Ustensil, appliance,implement,article Đồ dùng trong nhà Household appliances(Ustensils.
Xem chi tiết »
Translation of «đồ dùng» in English language: «utensils» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · Trong gia đình bạn có những vật dụng nào? Để biết được thêm những từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay bài viết ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đồ dùng cá nhân" into English. Human translations with examples: emp, input, private, gadgetry, employee, personal, p~ersonal, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đồ dùng sinh hoạt cá nhân" into English. Human translations with examples: emp, input, private, employee, personal, p~ersonal, ...
Xem chi tiết »
Englishdomestic appliance. noun dəˈmɛstɪk əˈplaɪəns. Đồ dùng sinh hoạt là vật do con người tạo ra để dùng trong sinh hoạt, trong hoạt động hằng ngày.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn Phần 1 · cookie sheet. khay đựng bánh quy · grater. /ˈɡreɪtər/. dụng cụ để mài/xát · pot holder. miếng lót nồi · wooden spoon.
Xem chi tiết »
Có những “người bạn” luôn đồng hành với chúng mình một cách thầm lặng, đó chính là những đồ dùng, dụng cụ học tập chúng mình dùng mỗi ngày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Dùng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu