→ đồ Dùng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tool, gadget, implement là các bản dịch hàng đầu của "đồ dùng" thành Tiếng Anh.
đồ dùng + Thêm bản dịch Thêm đồ dùngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tool
nounmechanical device intended to make a task easier [..]
khi chúng ta phân phát những đồ dùng chúng ta thiết kế,
when we are distributing tools that we've designed
omegawiki -
gadget
nounNhưng, trong thế kỉ 13, nó là một đồ dùng thường ngày.
But, at the time, in the 13th century, it was the gadget of the day.
GlosbeMT_RnD -
implement
nounChủ nhà sẽ tách đồ dùng này khỏi những đồ dùng sạch, như dụng cụ dùng để nấu ăn.
The householder will keep such implements separate from clean utensils, such as those used for cooking.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- utensil
- ware
- apparatus
- appliance
- article
- belongings
- convenience
- gear
- tackle
- thing
- ustensil
- utensils
- work
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồ dùng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đồ dùng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồ Dùng In English
-
Glosbe - đồ Dùng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỒ DÙNG - Translation In English
-
Nghĩa Của "đồ Dùng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN In English Translation - Tr-ex
-
ĐỒ DÙNG HAY In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đồ Dùng' In Vietnamese - English
-
Tra Từ đồ Dùng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Translation For "đồ Dùng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Wow English
-
Results For đồ Dùng Cá Nhân Translation From Vietnamese To English
-
Đồ Dùng Sinh Hoạt Cá Nhân In English With Examples
-
đồ Dùng Sinh Hoạt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - Leerit
-
Tổng Hợp 65 Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Học Tập - Step Up English