đồ Gỗ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồ gỗ" thành Tiếng Anh
furniture, joinery, movables là các bản dịch hàng đầu của "đồ gỗ" thành Tiếng Anh.
đồ gỗ + Thêm bản dịch Thêm đồ gỗTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
furniture
nounCha và mẹ chỉ di chuyển đồ gỗ.
Your dad and I are just moving furniture.
GlosbeResearch -
joinery
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
movables
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
woodwork
nounTôi đã chọn việc làm đồ gỗ trong suốt quá trình rèn luyện
I've been doing woodwork for my rehabilitation.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồ gỗ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đồ gỗ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồ Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đỗ Gỗ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đồ Gỗ Tiếng Anh Là Gì - Một Số Ví Dụ - .vn
-
ĐỒ GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỒ GỖ NỘI THẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đồ Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - Tieng
-
Đồ Gỗ Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Đồ Gỗ Tiếng Anh Là Gì – Một Số Ví Dụ
-
Đồ Gỗ Tiếng Anh Là Gì?
-
đồ Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồ Gỗ Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (Phần 1) - ĐỒ GỖ NỘI NHẤT WOODPRO
-
Nghĩa Của "nghề Làm đồ Gỗ" Trong Tiếng Anh
-
501+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ
-
Từ điển Việt Anh "đồ Gỗ" - Là Gì?