Từ điển Việt Anh "đồ Gỗ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đồ gỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồ gỗ

Lĩnh vực: xây dựng
furniture
  • bộ đồ gỗ trong nhà: in-built furniture
  • bộ phụ tùng đồ gỗ: suite of furniture
  • đồ gỗ (trang trí) đồng bộ: sectional furniture
  • đồ gỗ cứng (không đệm): stiff-made furniture
  • đồ gỗ lẫn (trong tường): built-in furniture
  • đồ gỗ mềm (có đệm): soft-made furniture
  • đồ gỗ nửa mềm: half-soft-made furniture
  • đồ gỗ sinh hoạt: cubicle-type furniture
  • phụ tùng đồ gỗ: furniture accessories
  • sơn dùng cho đồ gỗ: furniture paint
  • thiết bị đồ gỗ: furniture accessories
  • vécni đánh đồ gỗ: furniture varnish
  • joinery
  • nghề làm đồ gỗ: joinery
  • đồ gỗ có bộ phận giữa lồi ra
    breakfront
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đồ Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì