đồ gỗ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: furniture, joinery, movables (tổng các phép tịnh tiến 4). ... Ông sẽ làm gì với đồ gỗ nội thất ở cánh này?
Xem chi tiết »
Đồ gỗ tiếng Anh là furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ hoặc wooden /ˈwʊd.ən/ - chỉ đồ gỗ, đồ nội thất, những dụng cụ, vật dụng được làm từ gỗ. SGV, đồ gỗ tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Theo như một số từ điển Anh – Việt, đồ gỗ trong tiếng Anh là furniture, tuy nhiên, khi sử dụng từ điển Oxford, ta có thể thấy từ rõ ràng và ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đồ gỗ trong một câu và bản dịch của họ ; bàn và những đồ gỗ khác. ; and other wooden items.
Xem chi tiết »
Khi nói đến đồ gỗ nội thất hãy chắc chắn để đọc kỹ hướng dẫn Chăm sóc của nhà sản xuất của bạn một cách cẩn. [...] thận. When it comes to wooden furniture ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · Examples: We have a lot of antique furniture. (Chúng tôi có nhiều đồ gỗ cổ). The top of the wooden chest was inlaid with invory. (Phần trên của ...
Xem chi tiết »
Stir the mixture with a wooden spoon. (Khuấy hỗn hợp bằng thìa gỗ). Wax polish gives a lovely shine to wood furniture. (Sáp đánh bóng mang lại độ bóng ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · There were cracks in the woodwork. (Có những tiếng kêu răng rắc trong đồ gỗ) · Amboina wood, obtained from the Angsana tree and highly valued for ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · We have a lot of antique furniture. (Chúng tôi có nhiều đồ gỗ cổ). The top of the wooden chest was inlaid with invory. (Phần trên của chiếc ...
Xem chi tiết »
đồ gỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồ gỗ sang ... đồ gỗ. woodwork; wooden furniture. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · Stir the mixture with a wooden spoon. (Khuấy hỗn hợp bằng thìa gỗ). Wax polish gives a lovely shine to wood furniture. (Sáp đánh bóng mang ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành gỗ, sản xuất và các vật liệu trong sản xuất đồ ... Bracket (n): bás là phụ kiện ngành gỗ làm bằng kim loại Ex: Chair bracket.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nghề làm đồ gỗ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (22) Wood: Gỗ · Wood coating: sơn gỗ · Wood thickness: bề dầy gỗ · Wooden (adj) làm bằng gỗ · Wood log: lõng gỗ tròn · Wood material: nguyên liệu gỗ · Wooden beech dowels: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'đồ gỗ' trong tiếng Anh. đồ gỗ là gì? ... bộ đồ gỗ trong nhà: in-built furniture ... đồ gỗ (trang trí) đồng bộ: sectional furniture ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ gỗ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu