Đô La Singapore (SGD) Sang Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ Giá

× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) sang Ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá Cập nhật lúc 20:00 trên Thứ Ba, 30 tháng 12, 2025 UTC. 1 SGD = 3.151 MYR 1 MYR = 0.3174 SGD Ringgit Malaysia sang Đô la Singapore tỷ giá Chuyển đổi tiền tệ từ Đô la Singapore sang Ringgit Malaysia Chuyển đổi tiền tệ từ Ringgit Malaysia sang Đô la Singapore
  • SGD là mã tiền tệ cho Đô la Singapore, là tiền tệ chính thức của Singapore. Biểu tượng cho Đô la Singapore là S$.
  • MYR là mã tiền tệ cho Ringgit Malaysia, là tiền tệ chính thức của Malaysia. Biểu tượng cho Ringgit Malaysia là RM.

Đô la Singapore to Ringgit Malaysia conversion cheatsheet

SGDMYR
1 SGD3.151 MYR
5 SGD15.755 MYR
10 SGD31.511 MYR
25 SGD78.777 MYR
50 SGD157.553 MYR
100 SGD315.107 MYR
500 SGD1576 MYR
1000 SGD3151 MYR
10000 SGD31511 MYR

Ringgit Malaysia to Đô la Singapore conversion cheatsheet

MYRSGD
1 MYR0.3174 SGD
5 MYR1.587 SGD
10 MYR3.174 SGD
25 MYR7.934 SGD
50 MYR15.868 SGD
100 MYR31.735 SGD
500 MYR158.676 SGD
1000 MYR317.353 SGD
10000 MYR3174 SGD

Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Singapore

flag of United StatesUSD 1.284Đô la Mỹ1 SGD = 0.7785 USDflag of the European UnionEUR 1.509Euro1 SGD = 0.6628 EURflag of United KingdomGBP 1.730Bảng Anh1 SGD = 0.5782 GBPflag of RussiaRUB 0.01616Rúp Nga1 SGD = 61.890 RUBflag of CanadaCAD 0.9378Đô la Canada1 SGD = 1.066 CADflag of AustraliaAUD 0.8601Đô la Australia1 SGD = 1.163 AUDflag of ChinaCNY 0.1836Nhân dân tệ1 SGD = 5.447 CNYflag of JapanJPY 0.008208Yên Nhật1 SGD = 121.829 JPYflag of SwitzerlandCHF 1.622Franc Thụy sĩ1 SGD = 0.6164 CHFBiểu tượng BitcoinBTC 113227Bitcoin1 SGD = 0.000008832 BTCBiểu tượng VàngXAU 5586Vàng1 SGD = 0.0001790 XAU

Tỷ giá hối đoái khác cho Ringgit Malaysia

flag of United StatesUSD 4.048Đô la Mỹ1 MYR = 0.2471 USDflag of the European UnionEUR 4.755Euro1 MYR = 0.2103 EURflag of United KingdomGBP 5.450Bảng Anh1 MYR = 0.1835 GBPflag of RussiaRUB 0.05091Rúp Nga1 MYR = 19.641 RUBflag of CanadaCAD 2.955Đô la Canada1 MYR = 0.3384 CADflag of AustraliaAUD 2.710Đô la Australia1 MYR = 0.3690 AUDflag of ChinaCNY 0.5785Nhân dân tệ1 MYR = 1.729 CNYflag of JapanJPY 0.02586Yên Nhật1 MYR = 38.663 JPYflag of SwitzerlandCHF 5.112Franc Thụy sĩ1 MYR = 0.1956 CHFflag of SingaporeSGD 3.151Đô la Singapore1 MYR = 0.3174 SGDBiểu tượng BitcoinBTC 356787Bitcoin1 MYR = 0.000002803 BTCBiểu tượng VàngXAU 17602Vàng1 MYR = 0.00005681 XAU Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.

Từ khóa » Chuyển đổi Tiền Malaysia Sang Singapore