Đô La Singapore (SGD) Sang Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ Giá

× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Đô la Singapore (SGD) sang Ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá Cập nhật lúc 08:00 trên Thứ Tư, 31 tháng 12, 2025 UTC. 1 SGD = 3.156 MYR 1 MYR = 0.3169 SGD Ringgit Malaysia sang Đô la Singapore tỷ giá Chuyển đổi tiền tệ từ Đô la Singapore sang Ringgit Malaysia Chuyển đổi tiền tệ từ Ringgit Malaysia sang Đô la Singapore
  • SGD là mã tiền tệ cho Đô la Singapore, là tiền tệ chính thức của Singapore. Biểu tượng cho Đô la Singapore là S$.
  • MYR là mã tiền tệ cho Ringgit Malaysia, là tiền tệ chính thức của Malaysia. Biểu tượng cho Ringgit Malaysia là RM.

Đô la Singapore to Ringgit Malaysia conversion cheatsheet

SGDMYR
1 SGD3.156 MYR
5 SGD15.780 MYR
10 SGD31.559 MYR
25 SGD78.899 MYR
50 SGD157.797 MYR
100 SGD315.595 MYR
500 SGD1578 MYR
1000 SGD3156 MYR
10000 SGD31559 MYR

Ringgit Malaysia to Đô la Singapore conversion cheatsheet

MYRSGD
1 MYR0.3169 SGD
5 MYR1.584 SGD
10 MYR3.169 SGD
25 MYR7.922 SGD
50 MYR15.843 SGD
100 MYR31.686 SGD
500 MYR158.431 SGD
1000 MYR316.862 SGD
10000 MYR3169 SGD

Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Singapore

flag of United StatesUSD 1.286Đô la Mỹ1 SGD = 0.7775 USDflag of the European UnionEUR 1.510Euro1 SGD = 0.6624 EURflag of United KingdomGBP 1.731Bảng Anh1 SGD = 0.5778 GBPflag of RussiaRUB 0.01635Rúp Nga1 SGD = 61.180 RUBflag of CanadaCAD 0.9385Đô la Canada1 SGD = 1.065 CADflag of AustraliaAUD 0.8602Đô la Australia1 SGD = 1.163 AUDflag of ChinaCNY 0.1839Nhân dân tệ1 SGD = 5.437 CNYflag of JapanJPY 0.008215Yên Nhật1 SGD = 121.730 JPYflag of SwitzerlandCHF 1.622Franc Thụy sĩ1 SGD = 0.6166 CHFBiểu tượng BitcoinBTC 113819Bitcoin1 SGD = 0.000008786 BTCBiểu tượng VàngXAU 5570Vàng1 SGD = 0.0001795 XAU

Tỷ giá hối đoái khác cho Ringgit Malaysia

flag of United StatesUSD 4.059Đô la Mỹ1 MYR = 0.2464 USDflag of the European UnionEUR 4.764Euro1 MYR = 0.2099 EURflag of United KingdomGBP 5.462Bảng Anh1 MYR = 0.1831 GBPflag of RussiaRUB 0.05158Rúp Nga1 MYR = 19.386 RUBflag of CanadaCAD 2.962Đô la Canada1 MYR = 0.3376 CADflag of AustraliaAUD 2.715Đô la Australia1 MYR = 0.3684 AUDflag of ChinaCNY 0.5805Nhân dân tệ1 MYR = 1.723 CNYflag of JapanJPY 0.02593Yên Nhật1 MYR = 38.572 JPYflag of SwitzerlandCHF 5.118Franc Thụy sĩ1 MYR = 0.1954 CHFflag of SingaporeSGD 3.156Đô la Singapore1 MYR = 0.3169 SGDBiểu tượng BitcoinBTC 359208Bitcoin1 MYR = 0.000002784 BTCBiểu tượng VàngXAU 17578Vàng1 MYR = 0.00005689 XAU Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.

Từ khóa » Chuyển đổi Tiền Malaysia Sang Singapore