độ Lệch Tâm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "độ lệch tâm" thành Tiếng Anh
eccentricity là bản dịch của "độ lệch tâm" thành Tiếng Anh.
độ lệch tâm + Thêm bản dịch Thêm độ lệch tâmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
eccentricity
nouneccentricity of a conic section
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " độ lệch tâm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "độ lệch tâm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » độ Lệch Tâm Tiếng Anh Là Gì
-
độ Lệch Tâm In English - Glosbe Dictionary
-
"độ Lệch Tâm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LỆCH TÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỘ LỆCH TÂM CỦA NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "độ Lệch Tâm" - Là Gì?
-
Lệch Tâm Tiếng Anh Là Gì? Độ Lệch Tâm Các Hành Tinh
-
E định Nghĩa: Độ Lệch Tâm - Eccentricity - Abbreviation Finder
-
'lệch Tâm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Eccentricity - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Eccentricity - Từ điển Số
-
Độ Lệch Tâm – Wikipedia Tiếng Việt
-
độ Lệch Chuẩn - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Eccentricity - Vĩnh Long Online