Eccentricity - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ eccentricity

Thuật ngữ eccentricity

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Độ lệch tâm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Eccentricity
  • 黄色 tiếng trung là gì?
  • 深蓝色 tiếng trung là gì?
  • 桔红色 tiếng trung là gì?
  • 鲜粉红色 tiếng trung là gì?
  • 酱色 tiếng trung là gì?
  • 宝蓝色 tiếng trung là gì?
  • 撒花 là gì?
  • 法兰 là gì?
  • 下聘礼 là gì?
  • 标准贯入试验 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Eccentricity là gì?

Eccentricity có nghĩa là Độ lệch tâm

  • Eccentricity có nghĩa là Độ lệch tâm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Độ lệch tâm Tiếng Anh là gì?

Độ lệch tâm Tiếng Anh có nghĩa là Eccentricity.

Ý nghĩa - Giải thích

Eccentricity nghĩa là Độ lệch tâm.

Đây là cách dùng Eccentricity. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Eccentricity là gì? (hay giải thích Độ lệch tâm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Eccentricity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Eccentricity / Độ lệch tâm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » độ Lệch Tâm Tiếng Anh Là Gì