ĐO LƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐO LƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđo lườngmeasuređođo lườngbiện phápthướcmeasurementđometrologyđo lườngmeasurableđo lườngcó thể đo lườngđo đượccó thể đo đượcthể đo lường đượcthểcó thể đong đếmmetrologicalđo lườnggaugeđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthướcmetricsố liệuchỉ sốmétthước đođo lườngmêtricgaugingđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthướcmeasuringđođo lườngbiện phápthướcmeasuredđođo lườngbiện phápthướcmeasuresđođo lườngbiện phápthướcmeasurementsđometricssố liệuchỉ sốmétthước đođo lườngmêtricgaugesđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthướcgaugedđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthước

Ví dụ về việc sử dụng Đo lường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không thể đo lường.Impossible to measure up.Đo lường những gì hoạt động.We measure what works.Làm cách nào đo lường Attention?How do you measure attention?Cần đo lường số liệu nào trên trang Facebook?What statistics should you measure on your Facebook Page?Các công ty đo lường nhiều thứ.Companies do measure many things.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từthiết bị đo lườngkhả năng đo lườngkỹ thuật đo lườngchức năng đo lườngSử dụng với danh từđo lườnglỗi đo lườngloại đo lường( M) Đo lường- Làm sao bạn biết khi nào bạn đạt được nó?Measureable- how will you know when you get there?Bạn không thể đo lường những việc này được.You can't quantify these things.Đo lường, phân tích và cải thiện thói quen ngủ cá nhân.It measures, analyses and improves personal sleeping behaviour.Hệ thống đo lường luôn làm tôi rối trí.The metric system always confuses me.Đo lường sự hài lòng của khách hàng: 6 chỉ số bạn cần theo dõi.Customer Satisfaction Metrics: 6 metrics you need to be tracking.Những gì được đo lường được thực hiện.What is get measured get done.Làm sao đo lường cái gì đang hiệu quả?How do you measure what's working?Những gì có thể đo lường được quản lý.What's measured can be managed.Làm sao đo lường hiệu quả của content?How do you measure content effectiveness?Vậy làm sao có thể đo lường được lãnh đạo?And how can leadership be measured at all?Ta có thể đo lường bằng nhiều chỉ số, chẳng hạn như.We can measure it with various indicators, such as.Nếu bạn không thể đo lường, vậy sao phải làm?If you can't measure it, then why do it?.Nên ta sẽ đo lường việc trước chúng nó vào ngực chúng nó.And I will measure out their former work upon their bosom.Các nhân tố này được đo lường bởi 22 biến quan sát.The measurements were based on 22 observations per company.Đầu tiên, đo lường vị trí của bạn và đánh dấu chúng bằng bút chì.First, measure out your positions and mark them with a pencil.Hãy suy nghĩ, chúng ta nên đo lường chính mình như thế nào?So let's think: How should we measure ourselves?Sử dụng máy đo lường tác động không có UVV.Used impact measurer machines without UVV.Chất kết dính để chuẩn bị đo lường và pha trộn các thành phần.Adhesive to be prepared by measure and mix ingredients.Các tiêu chuẩn đo lường trong vật lí học là gì?What are the standards for measurement in physics?Điều đầu tiên bạn nên làm là đo lường từng chất dinh dưỡng của bạn.The first thing you should do is measure out each of your nutrients.Nếu bạn có thể đo lường, bạn có thể quản lý được”.If you measure it, you can manage it.”.Rockefeller tin rằng:“ Thứ gì đo lường được thì quản lý được”.Drucker said,“What gets measured gets managed.”.Nếu bạn không thể đo lường nó, đấy không phải là khoa học.If you cannot quantify, it is not science.Vì vậy, hãy xem cách họ đo lường trong bài đánh giá WPEngine này.So, let's see how they measure up in this WPEngine review.Hệ thống điều khiển và đo lường được sử dụng cho các quy trình tự động.Instrumentation and control systems are used to automate processes.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 10437, Thời gian: 0.0291

Xem thêm

được đo lườngbe measuredbe gaugedis measuredbạn đo lườngyou measureyour measurementkhông thể đo lườngcan't measureimpossible to measureincalculableis not measurablethiết bị đo lườngmeasurement equipmentmeasuring equipmentmeasuring devicemeasurement devicesinstrumentationcách để đo lườngway to measurehow to measuređo lường kết quảmeasure the resultscông cụ đo lườngmeasurement toolmeasuring toolmeasurement instrumentmeasurement toolssẽ đo lườngwill measurewould measureshall measuređã đo lườngmeasurednó đo lườngit measuresdữ liệu đo lườngmeasurement datadụng cụ đo lườngmeasuring instrumentsmeasurement instrumentsmeasuring instrumentmeasurement instrumentkhả năng đo lườngability to measuremeasurement capabilitieschúng ta đo lườngwe measure

Từng chữ dịch

đodanh từmeasurementgaugemeterđobe measuredlườngđộng từanticipatemeasuringlườngdanh từmeasurementlườngtính từunintendedunforeseen S

Từ đồng nghĩa của Đo lường

biện pháp số liệu metric gauge đánh giá máy đo đồng hồ đo chỉ số khổ mét thước đo measure đo được measurement có thể đo được đỏ lựngđo lường cách

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đo lường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự đo Lường Tiêng Anh Là Gì