Những Từ Chỉ đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Để nói về lượng nước, sữa hay soda, bạn có thể dùng "a glass of water/milk/soda" (một cốc).
- Một cốc sữa/nước/soda.
- Một tách cà phê/trà/sữa.
- Một bát ngũ cốc/cơm/súp.
- Một miếng bánh mì/thịt/phô mai.
- Một hộp kem/sữa/nước ép.
- Một mảnh/mẩu/miếng/món đồ... Ví dụ: một mẩu lời khuyên/một món đồ nội thất/một món hành lý.
- Một túi đường/bột mì/gạo.
- Một thanh/thỏi chocolate/vàng/xà bông.
- Một giọt máu/dầu/nước.
- Một hạt cát/gạo.
- Một chai nước/soda/rượu.
- Một cuộn băng/giấy vệ sinh.
Theo ESL Buzz
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Sự đo Lường Tiêng Anh Là Gì
-
đo Lường Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ ĐO LƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐO LƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự đo Lường«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"sự đo (lường) Kỹ Thuật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Topic 15: Đo Lường (Measure) - Tieng Anh AZ 2.Chủ đề
-
Các Cụm Từ Vựng đo Lường Trong Tiếng Anh
-
ĐO LƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÓ THỂ ĐO LƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Từ Vựng Và Các Cụm Từ Về đơn Vị Tính Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
Nghĩa Của Từ đo Lường Bằng Tiếng Anh
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective) - Oxford English UK Vietnam
-
Mét – Wikipedia Tiếng Việt