Check 'đồ pha lê' translations into English. Look through examples of đồ pha lê translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'pha lê' translations into English. Look through examples of pha lê translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ... đồ pha lê.
Xem chi tiết »
Đồ pha lê - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BẰNG PHA LÊ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... đồ nội thất đặt riêng hoàn thiện bằng pha lê.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LOẠI PHA LÊ" in vietnamese-english. ... phong thủy trong nhiều loại vật liệu từ nhựa đến kim loại đá pha lê và thậm chí cả đồ sứ.
Xem chi tiết »
pha lê = noun crystal, glass đồ pha lê glass-ware danh từ. crystal, glass. đồ pha lê glass-ware. cut glass, crystal trong như pha lê elear as crystal.
Xem chi tiết »
Translation for 'pha lê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Meaning of word pha lê in Vietnamese - English @pha lê * noun - crystal, glass =đồ pha lê+glass-ware.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... đồ pha lê glass-ware ... Words pronounced/spelled similarly to "pha lê":
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. pha lê. * dtừ. crystal, glass. đồ pha lê glass-ware. cut glass, crystal. trong như pha lê elear as crystal ...
Xem chi tiết »
pha lê. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha lê. + noun. crystal, glass. đồ pha lê glass-ware. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "đồ pha lê" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Pha Le English Center. 706 likes · 1 talking about this. Ngoại ngữ Pha Lê - Phú Yên, phát triển nền tảng tiếng Anh toàn diện và chắc chắn, giúp các em...
Xem chi tiết »
crystal = /'kristl/ danh từ tinh thể single crystal tinh thể đơn organic crystal tinh thể hữu cơ pha lê; đồ pha lê (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết ...
Xem chi tiết »
Đầu lâu pha lê 'là đồ dỏm thời hiện đại'. When sculptures of human skulls made from translucent crystal began appearing in museums during the 19th Century ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Pha Lê In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ pha lê in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu