Pha Lê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
pha lê
* dtừ
crystal, glass
đồ pha lê glass-ware
cut glass, crystal
trong như pha lê elear as crystal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pha lê
* noun
crystal, glass
đồ pha lê: glass-ware
Từ điển Việt Anh - VNE.
pha lê
crystal, glass



Từ liên quan- pha
- pha kế
- pha lê
- pha chè
- pha chế
- pha lẫn
- pha sau
- pha sữa
- pha trà
- pha trò
- pha tạp
- pha tối
- pha axit
- pha giữa
- pha nước
- pha phin
- pha phôi
- pha rượu
- pha thép
- pha thêm
- pha thịt
- pha trộn
- pha đinh
- pha giọng
- pha giống
- pha loãng
- pha phách
- pha rađiô
- pha thuốc
- pha tiếng
- pha trước
- pha cacbon
- pha cà phê
- pha trò hề
- pha lê dịch
- pha cho ngọt
- pha metanola
- pha nước trà
- pha trò nhạt
- pha ly cà phê
- pha lưu huỳnh
- pha nhiều màu
- pha thêm nước
- pha chế và cho
- pha lẫn cáu kỉnh
- pha rượu mạnh vào
- pha chế theo đơn thuốc
- pha nước vào pha vào rượu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đồ Pha Lê In English
-
đồ Pha Lê In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Pha Lê In English - Glosbe Dictionary
-
Đồ Pha Lê: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
BẰNG PHA LÊ In English Translation - Tr-ex
-
LOẠI PHA LÊ In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Pha Lê - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
PHA LÊ - Translation In English
-
Meaning Of 'pha Lê' In Vietnamese - English
-
Definition Of Pha Lê - VDict
-
Definition Of Pha Lê? - Vietnamese - English Dictionary
-
"đồ Pha Lê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Pha Le English Center - Home | Facebook
-
Tra Từ Crystal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
| Learning English | Đầu Lâu Pha Lê 'là đồ Dỏm ...