Pha Lê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
pha lê trong Tiếng Anh là gì?pha lê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pha lê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pha lê

    * dtừ

    crystal, glass

    đồ pha lê glass-ware

    cut glass, crystal

    trong như pha lê elear as crystal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • pha lê

    * noun

    crystal, glass

    đồ pha lê: glass-ware

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pha lê

    crystal, glass

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • pha
  • pha kế
  • pha lê
  • pha chè
  • pha chế
  • pha lẫn
  • pha sau
  • pha sữa
  • pha trà
  • pha trò
  • pha tạp
  • pha tối
  • pha axit
  • pha giữa
  • pha nước
  • pha phin
  • pha phôi
  • pha rượu
  • pha thép
  • pha thêm
  • pha thịt
  • pha trộn
  • pha đinh
  • pha giọng
  • pha giống
  • pha loãng
  • pha phách
  • pha rađiô
  • pha thuốc
  • pha tiếng
  • pha trước
  • pha cacbon
  • pha cà phê
  • pha trò hề
  • pha lê dịch
  • pha cho ngọt
  • pha metanola
  • pha nước trà
  • pha trò nhạt
  • pha ly cà phê
  • pha lưu huỳnh
  • pha nhiều màu
  • pha thêm nước
  • pha chế và cho
  • pha lẫn cáu kỉnh
  • pha rượu mạnh vào
  • pha chế theo đơn thuốc
  • pha nước vào pha vào rượu
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » đồ Pha Lê In English