độ phức tạp bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'độ phức tạp' translations into English. Look through examples of độ ...
Xem chi tiết »
Trong lý thuyết độ phức tạp tính toán, BPP (viết tắt của cụm từ tiếng Anh bounded-error probabilistic polynomial) là lớp các bài toán quyết định giải được ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "mức độ phức tạp" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Responsive logos are shape-shifting logos that change in size complexity or even color to accommodate and adapt to wherever they are placed.
Xem chi tiết »
as the complexity of an algorithm is always an upper bound on the complexity of the problem solved by this algorithm.
Xem chi tiết »
'complexity' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... huống bây ; kỳ phức tạp ; mức độ phức tạp ; nên phức tạp ; phức hợp của ; phức hợp ; phức tạp như ra ...
Xem chi tiết »
I define intelligence very inclusively - simply as our ability to accomplish complex goals, because I want to include both biological and artificial ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'mức độ phức tạp' trong tiếng Anh. mức độ phức tạp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
CCT = Lý thuyết độ phức tạp tính toán · Ý nghĩa của CCT bằng tiếng Anh · Định nghĩa bằng tiếng Anh: Computational Complexity Theory · Ý nghĩa khác của CCT.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. complexity. /kəm'pleksiti/ (complicacy) /'kɔmplikəsi/. * danh từ. sự phức tạp, sự rắc rối. điều phức tạp. complexity. (Tech) phức tạp; độ ...
Xem chi tiết »
Two of the pregnancies are continuing without any known complications, one at 18 weeks gestation and the other at 34 weeks. Vietnamese Cách sử dụng "complexity" ...
Xem chi tiết »
Bởi vì những ngôn ngữ này rất giống nhau và cũng khác xa với tiếng Anh, ông cho rằng vốn dĩ không có thành kiến là người nói tiếng Anh dễ hay khó hơn (xem độ ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'phức tạp' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt ... Mức độ phức tạp trong sản xuất và xuất khẩu còn thấp.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) complexity /kəmpleksiti/ (complicacy) /kɔmplikəsi/* danh từ- sự phức tạp, sự rắc rối- điều phức tạp. ... computational c. độ phức tạp tính toán,.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ độ Phức Tạp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ phức tạp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu