Nghĩa Của Từ : Complexity | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: complexity Best translation match:
English Vietnamese
complexity * danh từ - sự phức tạp, sự rắc rối - điều phức tạp
Probably related with:
English Vietnamese
complexity huống bây ; kỳ phức tạp ; mức độ phức tạp ; nên phức tạp ; phức hợp của ; phức hợp ; phức tạp như ra sao ; phức tạp như ra ; phức tạp như ; phức tạp ; phức tạp đó ; rắc rối ; rối ; sự phức hợp ; sự phức tạp ; sự rắc rối phức tạp ; sự thuận ; sự đa dạng ; thứ phức tạp ; tinh vi phức tạp ; tinh vi ; tính phức tạp ; độ phức tạp ;
complexity huống bây ; kỳ phức tạp ; mức độ phức tạp ; nên phức tạp ; phức hợp của ; phức hợp ; phức tạp như ra sao ; phức tạp như ra ; phức tạp như ; phức tạp ; phức tạp đó ; rắc rối ; rối ; sự phức hợp ; sự phức tạp ; sự rắc rối phức tạp ; sự thuận ; sự đa dạng ; thứ phức tạp ; tinh vi phức tạp ; tính phức tạp ; độ phức tạp ;
May be synonymous with:
English English
complexity; complexness the quality of being intricate and compounded
May related with:
English Vietnamese
complexity * danh từ - sự phức tạp, sự rắc rối - điều phức tạp
complex constant - (Tech) hằng số tạp
complex ion - (Tech) iông tạp
complex number - (Tech) số tạp
complex permittivity - (Tech) hằng số điện môi phức tạp
computational complexity - (Tech) tính phức tạp tính toán
conjugate complex number - (Tech) số tạp liên hợp
industrial complex analysis - (Econ) Phân tích tổ hợp công nghiệp. + Một kỹ thuật được sử dụng trong kế hoạch hoá vùng lãnh thổ, nó tập trung vào phân tích mối quan hệ tương tác giữa các hoạt động công nghiệp được thực hiện trên cùng một vùng địa lý.
complexness - xem complex
oedipus complex * danh từ - phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé đối với bố mẹ khác giới tính với nó
persecution complex * danh từ - chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ)
superiority complex * danh từ - mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn) - niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » độ Phức Tạp Tiếng Anh