1 thg 11, 2019 · 倒垃圾 /dào lājī/ Đổ rác; 扔垃圾 /rēng lājī/ Vứt rác; 换床单 /huàn chuáng dān/ Thay ga trải giường; 铺床 /pù chuáng/ Trải giường ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Chinese học các từ vựng tiếng Trung về công việc nhà nhé. ... Từ vựng tiếng Trung Quốc về Công việc trong nhà ... 倒垃圾 Dào lājī Đổ rác.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2019 · 倒垃圾 /dào lājī/ Đổ rác 19. 扔垃圾 /rēng lājī/ Vứt rác 20. 除尘 /chúchén/ Quét bụi 21. 浇花 /jiāo huā/ Tưới hoa, tưới cây
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xe đổ rác trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. Bạn đang ...
Xem chi tiết »
Cấm Đổ Rác / 禁止倒垃圾 / Jìnzhǐ dào laji. 7. Cấm Săn Bắn / 禁獵 / Jìnliè. 8. Chống Ô Nhiễm / 防污染 / Fáng wūrǎn. 9. Duy Trì ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Môi trường và Bảo vệ môi trườngTiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ . ... 52, Cấm đổ rác, 禁止倒垃圾, jìnzhǐ dào lèsè.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2015 · Vào những ngày chủ nhật có rất nhiều du khách vào trong rừng đi bộ. 游客被告知要保持树林的整洁。Yóukè bèi gàozhī yào bǎochí shùlín de zhěngjié.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (6) 1 thg 6, 2021 · Thùng rác, 垃圾箱, lājīxiāng ; Phát điện bằng rác thải, 垃圾发电, lājī fādiàn ; Lò thiêu rác, 垃圾焚化炉, lājī fénhuà lú ; Cấm đổ rác, 禁止倒垃圾 ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Trong bài học hôm nay, trung tâm sẽ cung cấp tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các dụng cụ quét dọn như chổi, cái lau nhà, máy hút bụi… trong TIẾNG ...
Xem chi tiết »
Cấm Đổ Rác / 禁止倒垃圾 / Jìnzhǐ dào laji.7. ... TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG ... Chất Độc Trong Nước / 水中毒 / Shuǐzhòngdú.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2015 · Bạn sẽ vứt rác phải không? 3. 把要洗的衣物放进洗衣机。Bǎ yào xǐ de yīwù fàng jìn xǐyījī. Hãy để đồ của anh vào máy giặt đi.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · Phát điện bằng rác thải, 垃圾发电, lèsè fādiàn ; Lò thiêu rác, 垃圾焚化炉, lèsè fénhuà lú ; Cấm đổ rác, 禁止倒垃圾, jìnzhǐ dào lèsè ; Cấm săn bắn ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2019 · Từ vựng tiếng Trung về giúp việc trong gia đình. Trước tiên chúng ta cùng học những ... 倒垃圾 dào lājī: Đổ rác 吸尘器 xīchénqì: Máy hút bụi
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Một số từ vựng về bảo vệ môi trường trong tiếng Trung: 废料处理 /fèiliào chǔlǐ/: Xử lý phế ... 禁止倒垃圾 /jìnzhǐ dào lājī/: Cấm đổ rác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đổ Rác Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đổ rác trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu